tính từ
không có hại, vô hại; không độc
ngây thơ, vô tội; không làm hại ai
không có hại
/ˈhɑːmləs/"Vô hại" là một từ ghép được hình thành từ tiếng Anh cổ "hær" có nghĩa là "hair" và "leas" có nghĩa là "lacking". Nghĩa gốc ám chỉ thứ gì đó không có tóc, và theo nghĩa mở rộng, thứ gì đó thiếu sức mạnh và năng lượng liên quan đến tóc. Theo thời gian, nghĩa này đã phát triển để bao hàm những thứ không gây ra mối đe dọa hoặc nguy hiểm, do đó có nghĩa hiện tại là "không gây hại". Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong hiểu biết văn hóa, khi sức mạnh và quyền lực từng gắn liền với các đặc điểm vật lý như tóc, nhưng sau đó lại gắn liền với khả năng gây hại.
tính từ
không có hại, vô hại; không độc
ngây thơ, vô tội; không làm hại ai
unable or unlikely to cause damage or harm
không thể hoặc không có khả năng gây ra thiệt hại hoặc tổn hại
Vi khuẩn này vô hại với con người.
Con nhện đi lang thang khắp phòng một cách vô hại, không gây hại cho bất kỳ ai.
Màn bắn pháo hoa vô hại, không có vụ nổ nào có thể gây thương tích.
Đồ chơi của đứa trẻ trông có vẻ đáng sợ nhưng nó vô hại và không gây nguy hiểm.
Thuốc giảm đau của tình nguyện viên đã giúp làm dịu cơn đau của cô, không gây hại hay tác dụng phụ nào.
một sinh vật nhỏ bé và dường như vô hại
chất thải hóa học phải được làm cho vô hại
Kính an toàn sẽ vỡ thành những mảnh tương đối vô hại khi bị va đập mạnh.
Một số loại thuốc dường như vô hại có thể gây chết người khi sử dụng kết hợp.
unlikely to upset or offend anyone
không có khả năng làm phiền hoặc xúc phạm bất cứ ai
Đó chỉ là một trò vui vô hại mà thôi.
Từ, cụm từ liên quan