danh từ
cơn giận, cơn giận dỗi
to take the pet; to be in a pet: giận dỗi
con vật yêu quý, vật cưng
người yêu quý, con cưng...
to make a pet of a child: cưng một đứa bé
ngoại động từ
cưng, nuông, yêu quý
to take the pet; to be in a pet: giận dỗi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)