Định nghĩa của từ Japan

Japannoun

Nhật Bản

/dʒəˈpæn//dʒəˈpæn/

Từ "Japan" bắt nguồn từ tiếng Nhật "Nihon" hoặc "Nippon", có nghĩa là "nguồn gốc của mặt trời". Điều này phản ánh niềm tin cổ xưa rằng Nhật Bản là vùng đất mặt trời mọc. Tên này lần đầu tiên được người châu Âu sử dụng vào thế kỷ 16, dựa trên cách phát âm tiếng Bồ Đào Nha của "Nippon". Các ký tự tiếng Trung được sử dụng để viết "Nihon" (日 本) theo nghĩa đen là "sun" và "nguồn gốc", củng cố thêm ý nghĩa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật

meaningđồ sứ Nhật

meaninglụa Nhật

type ngoại động từ

meaningsơn bằng sơn mài Nhật

meaningsơn đen bóng (như sơn mài Nhật)

namespace
Ví dụ:
  • Her dream vacation is to explore the bustling streets of Tokyo, the capital city of Japan.

    Kỳ nghỉ mơ ước của cô là khám phá những con phố nhộn nhịp của Tokyo, thủ đô của Nhật Bản.

  • The Japanese art of calligraphy, known as shodo, is a fascinating blend of brushstrokes and graceful characters.

    Nghệ thuật thư pháp Nhật Bản, được gọi là shodo, là sự kết hợp hấp dẫn giữa nét vẽ và các ký tự duyên dáng.

  • I visited a traditional Japanese tea house in Kyoto and savored the delicate flavors of matcha green tea.

    Tôi đã ghé thăm một quán trà truyền thống của Nhật Bản ở Kyoto và thưởng thức hương vị tinh tế của trà xanh matcha.

  • The cherry blossom season in Japan is a breathtaking spectacle, with pink and white petals dancing in the wind.

    Mùa hoa anh đào ở Nhật Bản là cảnh tượng ngoạn mục, với những cánh hoa màu hồng và trắng nhảy múa trong gió.

  • The Japanese bullet train, or shinkansen, is a marvel of engineering and a symbol of speed and efficiency.

    Tàu cao tốc của Nhật Bản, hay còn gọi là Shinkansen, là một kỳ quan của kỹ thuật và là biểu tượng của tốc độ và hiệu quả.

  • I am a devoted fan of anime, a popular form of animation that originated in Japan.

    Tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt của anime, một loại hình hoạt hình phổ biến có nguồn gốc từ Nhật Bản.

  • The electronic dance music scene in Japan, known as idol culture, is an experience unlike any other.

    Cảnh nhạc dance điện tử ở Nhật Bản, được gọi là văn hóa thần tượng, là một trải nghiệm không giống bất kỳ trải nghiệm nào khác.

  • From karaoke bars to izakayas, the nightlife in Tokyo is a vibrant and unique adventure.

    Từ quán karaoke đến izakaya, cuộc sống về đêm ở Tokyo là một cuộc phiêu lưu sôi động và độc đáo.

  • The gentle rhythms and chimes of a Japanese wind chime, or furoshiki, add to the beauty of a still and peaceful garden.

    Nhịp điệu nhẹ nhàng và tiếng chuông gió Nhật Bản, hay furoshiki, làm tăng thêm vẻ đẹp cho khu vườn tĩnh lặng và thanh bình.

  • Bubbling hot-spring bathing, or onsen, is a long-standing Japanese tradition that has been enjoyed for centuries.

    Tắm suối nước nóng sủi bọt, hay onsen, là một truyền thống lâu đời của Nhật Bản đã được ưa chuộng trong nhiều thế kỷ.