Định nghĩa của từ feet

feet

bàn chân

/fiːt//fiːt/

Trong tiếng Anh cổ, từ "fēt" có thể ám chỉ đến bàn chân của một người hoặc một con vật, cũng như bàn chân của một vật, chẳng hạn như một ngọn núi hoặc một con tàu. Theo thời gian, từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "foot" hoặc "feete", và cuối cùng thành tiếng Anh hiện đại "feet".

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều feet

meaningchân, bàn chân (người, thú...)

meaningbước chân, cách đi

exampleswift of foot: có bước đi nhanh

meaning(quân sự) bộ binh

examplethe expenditure footed up to 3,000dd: tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng

type ngoại động từ

meaningđặt chân lên

meaningthay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất)

exampleswift of foot: có bước đi nhanh

meaning(thông tục) thanh toán (hoá đơn)

examplethe expenditure footed up to 3,000dd: tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah walked five miles on her lunch break, leaving her with achy feet.

    Sarah đã đi bộ năm dặm vào giờ nghỉ trưa, khiến đôi chân cô đau nhức.

  • The ballerina carefully placed her feet en pointe as she leapt across the stage.

    Nữ diễn viên ba lê cẩn thận đặt chân lên mũi chân khi nhảy qua sân khấu.

  • The hiker waited patiently for blisters to form on their feet, knowing they could only come out once they'd hardened.

    Người đi bộ đường dài kiên nhẫn chờ đợi những vết phồng rộp hình thành trên chân, biết rằng chúng chỉ có thể bong ra khi chúng đã cứng lại.

  • The athlete carefully measured his stride, aiming to touch the ground with both feet at the same time for fastest times.

    Vận động viên cẩn thận đo sải chân của mình, cố gắng chạm đất bằng cả hai chân cùng lúc để đạt thời gian nhanh nhất.

  • The elderly gentleman wiggled his toes delightfully, grateful for the sensation waking up his feet after a long nap.

    Ông lão thích thú ngọ nguậy các ngón chân, cảm thấy biết ơn vì cảm giác đánh thức đôi chân sau một giấc ngủ dài.

  • The nurse massaged the CEO's sore feet, worn from a day spent pacing around the boardroom.

    Y tá xoa bóp đôi chân đau nhức của CEO, đôi chân đã mỏi nhừ vì một ngày đi lại trong phòng họp.

  • The acrobat balanced gracefully on the tips of her toes, her feet outstretched and twinkling like stars.

    Nghệ sĩ nhào lộn giữ thăng bằng một cách duyên dáng trên đầu ngón chân, bàn chân dang rộng và lấp lánh như những vì sao.

  • The construction worker dreamt of soft carpets on his feet, instead of rough boots on concrete floors.

    Người công nhân xây dựng mơ ước được đi thảm mềm dưới chân, thay vì đi đôi bốt thô ráp trên sàn bê tông.

  • The addict could no longer feel anything below the knee, his feet numb from months of drug abuse.

    Người nghiện không còn cảm giác gì ở phần dưới đầu gối, bàn chân tê liệt vì lạm dụng ma túy trong nhiều tháng.

  • The dancer twirled on her feet, her toes pointed sharply, a graceful whirlwind of motion.

    Cô vũ công xoay tròn trên đôi chân của mình, các ngón chân hướng thẳng về phía trước, một chuyển động uyển chuyển như cơn lốc.