Định nghĩa của từ gazebo

gazebonoun

vọng lâu

/ɡəˈziːbəʊ//ɡəˈziːbəʊ/

Từ "gazebo" có nguồn gốc hấp dẫn. Người ta tin rằng nó được tạo ra vào thế kỷ 18, bắt nguồn từ tiếng Ý "gazebi", có nghĩa là "vũ hội hóa trang" hoặc "vở kịch của người hóa trang". Ban đầu, vọng lâu là một loại sân khấu ngoài trời hoặc gian hàng được sử dụng cho các buổi vũ hội hóa trang xa hoa và các buổi biểu diễn sân khấu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một cấu trúc hoặc gian hàng nhỏ, thường được trang trí công phu, độc lập, thường được thiết kế để thư giãn, giải trí hoặc ngắm cảnh. Trong thời hiện đại, vọng lâu thường được tìm thấy trong các khu vườn, công viên hoặc sân sau, đóng vai trò là nơi ẩn dật yên tĩnh hoặc điểm nhấn. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "gazebo" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với hàm ý vui tươi và giải trí ban đầu của vũ hội hóa trang.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvọng lâu

meaningban công (nhô hẳn ra ngoài)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con

namespace

a small building with open sides in a garden, especially one with a view

một tòa nhà nhỏ có các mặt mở trong một khu vườn, đặc biệt là một tòa nhà có tầm nhìn

a temporary structure like a large tent with open sides that is used to provide shelter at an outdoor event

một cấu trúc tạm thời như một chiếc lều lớn có các mặt hở được sử dụng để làm nơi trú ẩn tại một sự kiện ngoài trời

Ví dụ:
  • There was more than enough space to erect a gazebo.

    Có đủ không gian để dựng một vọng lâu.