danh từ
Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
back yard: sân sau
(hàng hải) trục căng buồm
to be yard and yard: kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền)
danh từ
sân (có rào xung quanh)
back yard: sân sau
bãi rào (để chăn nuôi)
to be yard and yard: kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền)
xưởng; kho
shipbuilding yard: xưởng đóng tàu
contractor's yard: xưởng chứa vật liệu