Định nghĩa của từ pergola

pergolanoun

giàn cây leo

/ˈpɜːɡələ//ˈpɜːrɡələ/

Từ "pergola" bắt nguồn từ tiếng Latin "pergula", có nghĩa là "phòng trưng bày có mái che" hoặc "colonnade". Trong kiến ​​trúc La Mã cổ đại, pergola dùng để chỉ lối đi có mái che hoặc một cấu trúc có mái được đỡ bằng các cột hoặc trụ. Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "pergulus", có nghĩa là "bao quanh" hoặc "bao quanh". Khái niệm hiện đại về pergola, một cấu trúc độc lập có mái che và thường được đỡ bằng các cột hoặc giàn, đã phát triển ở châu Âu vào thế kỷ 16. Từ "pergola" sau đó đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả loại đặc điểm kiến ​​trúc này. Ngày nay, pergola thường được sử dụng trong các khu vườn, công viên và các không gian ngoài trời khác để tạo bóng râm, vẻ đẹp và cấu trúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiàn dây leo

meaningđường đi dạo phố có giàn dây leo

namespace
Ví dụ:
  • The couple enjoyed their afternoon tea on the cozy pergola in their backyard, surrounded by lush greenery.

    Cặp đôi thưởng thức trà chiều trên giàn hoa ấm cúng ở sân sau, xung quanh là cây xanh tươi tốt.

  • The hotel's pergola provided them with the perfect spot to relax and soak in the sun, while enjoying some panoramic views of the city.

    Giàn hoa của khách sạn mang đến cho họ một địa điểm lý tưởng để thư giãn và tắm nắng, đồng thời ngắm nhìn toàn cảnh thành phố.

  • As the outdoor party got into full swing, guests flooded to the pergola for an aerial view of the dancing and socializing below.

    Khi bữa tiệc ngoài trời diễn ra sôi động, khách mời đổ về giàn hoa để ngắm cảnh khiêu vũ và giao lưu bên dưới.

  • They decorated the pergola with fairy lights and flowers to shift the mood into a romantic, candlelit setting for their engagement celebration.

    Họ trang trí giàn hoa bằng đèn dây và hoa để thay đổi không khí sang khung cảnh lãng mạn dưới ánh nến cho lễ đính hôn của họ.

  • The rustic pergola was an inviting, shaded area perfect for playing board games with friends on a hot summer day.

    Giàn hoa mộc mạc là một khu vực râm mát, hấp dẫn, lý tưởng để chơi trò chơi cờ bàn với bạn bè vào một ngày hè nóng nực.

  • On Saturdays, the seniors group would gather under the shaded pergola in the park to sing their favorite hymns and hymns.

    Vào các ngày thứ Bảy, nhóm người cao tuổi sẽ tụ tập dưới giàn cây râm mát trong công viên để hát những bài thánh ca và thánh ca yêu thích của họ.

  • During her stay at the villa, the bride-to-be relaxed on the large wooden pergola and reflected on her glistening future.

    Trong thời gian lưu trú tại biệt thự, cô dâu tương lai thư giãn trên giàn hoa gỗ lớn và suy ngẫm về tương lai tươi sáng của mình.

  • A cool sea breeze wafted under the sway of the pergola as the portrait photographers took pictures of the newlyweds in the garden.

    Một làn gió biển mát rượi thổi qua giàn hoa khi các nhiếp ảnh gia chụp ảnh chân dung đôi uyên ương trong vườn.

  • As the sun began to set, the family watched a golden light refracted through the intricate latticework of the pergola as dinner softly ended.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, cả gia đình ngắm nhìn ánh sáng vàng khúc xạ qua những ô lưới phức tạp của giàn hoa khi bữa tối nhẹ nhàng kết thúc.

  • The wooden pergola gave the lawn a perfect ambiance for a cozy night movie and outdoor snacks with friends.

    Giàn hoa bằng gỗ mang đến cho bãi cỏ bầu không khí hoàn hảo cho một đêm xem phim ấm cúng và ăn nhẹ ngoài trời cùng bạn bè.