Định nghĩa của từ gavel

gavelnoun

Gavel

/ˈɡævl//ˈɡævl/

Từ "gavel" thực sự có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "gafell", mà lại bắt nguồn từ các từ tiếng Bắc Âu cổ "gafr" (diều hâu) và "fellr" (người nuôi chim ưng). Từ tiếng Bắc Âu cổ "gafell" dùng để chỉ một cây gậy gỗ mà người nuôi chim ưng dùng để huấn luyện chim săn mồi của họ. Khi người Viking di cư đến Anh, họ đã mang theo từ này và nó đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13. Ban đầu, từ "gavel" chủ yếu dùng để chỉ bất kỳ chiếc vồ gỗ nào, không nhất thiết phải là chiếc mà các thẩm phán sử dụng. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "gavel" bắt đầu dùng để chỉ cụ thể hơn là chiếc búa gỗ mà các thẩm phán sử dụng trong các cuộc họp hoặc trong bối cảnh tòa án. Cách sử dụng này dường như xuất phát từ sự tương đồng giữa chuyển động vung búa và chuyển động vung tay của thẩm phán khi họ gõ búa để ra lệnh cho tòa án vào trật tự. Nhìn chung, từ "gavel" đã trải qua một hành trình ngôn ngữ hấp dẫn, bắt đầu như một công cụ để huấn luyện chim săn mồi và kết thúc như một biểu tượng của quyền lực và trật tự tư pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)

namespace
Ví dụ:
  • The judge slammed his gavel on the desk, signaling for silence in the courtroom.

    Vị thẩm phán đập búa xuống bàn, ra hiệu cho toàn phòng xử án im lặng.

  • The chairwoman whisked her gavel through the air, urging her fellow board members to follow her lead.

    Nữ chủ tịch vung búa trong không khí, thúc giục các thành viên hội đồng quản trị khác làm theo bà.

  • The president banged his gavel insistently, demanding that everyone present pay attention to his words.

    Tổng thống liên tục gõ búa, yêu cầu mọi người có mặt phải chú ý vào lời ông nói.

  • During a heated town hall meeting, the mayor brandished her gavel, determined to maintain order among the shouting crowd.

    Trong một cuộc họp thị trấn căng thẳng, thị trưởng vung búa, quyết tâm duy trì trật tự giữa đám đông đang la hét.

  • The moderator tapped her gavel discreetly, hinting that she expected the speakers to stick to their allotted time.

    Người điều phối khẽ gõ búa, ám chỉ rằng bà mong đợi những người phát biểu sẽ tuân thủ đúng thời gian được phân bổ.

  • The parliamentarian brought his gavel down firmly, silencing a wayward member who had dared to interrupt the proceedings.

    Vị nghị sĩ đã gõ mạnh búa xuống, ra lệnh im lặng một thành viên ngang ngược đã dám làm gián đoạn phiên họp.

  • The college dean rapped her gavel against the podium, commanding the students' attention during a graduation ceremony.

    Trưởng khoa gõ búa xuống bục phát biểu để thu hút sự chú ý của sinh viên trong buổi lễ tốt nghiệp.

  • The teacher swept her gavel through the air, signaling the end of class and sending her students out the door.

    Cô giáo vung búa trong không khí, báo hiệu giờ học kết thúc và cho học sinh ra khỏi cửa.

  • The chairperson of the committee slammed his gavel down, rendering his decision final and binding.

    Chủ tịch ủy ban đập mạnh búa xuống, tuyên bố quyết định của ông là quyết định cuối cùng và có tính ràng buộc.

  • The judge let his gavel rest heavily on the bench, his somber expression indicating that justice had been served.

    Vị thẩm phán gõ mạnh búa xuống ghế, vẻ mặt buồn bã cho thấy công lý đã được thực thi.