Định nghĩa của từ finalization

finalizationnoun

hoàn thiện

/ˌfaɪnəlaɪˈzeɪʃn//ˌfaɪnələˈzeɪʃn/

"Finalization" là một từ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó là sự kết hợp của hai yếu tố: * **"Final"**: Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "finalis", có nghĩa là "thuộc về mục đích cuối cùng". * **"-ization"**: Hậu tố này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "-ismos", có nghĩa là "hành động hoặc quá trình của". Do đó, "finalization" về cơ bản có nghĩa là "hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên cuối cùng".

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự hoàn tất, sự hoàn thành

meaning sự vào vòng chung kết

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of negotiation, the finalization of the merger agreement was finally signed by both parties.

    Sau nhiều tuần đàm phán, thỏa thuận sáp nhập cuối cùng đã được cả hai bên ký kết.

  • The finalization of the project's budget will allow us to proceed with its implementation.

    Việc hoàn thiện ngân sách của dự án sẽ cho phép chúng tôi tiến hành thực hiện dự án.

  • The finalization of the bill's language in congress will reveal the true nature of its content.

    Việc hoàn thiện dự luật tại quốc hội sẽ tiết lộ bản chất thực sự của nội dung trong dự luật.

  • The finalization of the wedding arrangements has been postponed due to unforeseen circumstances.

    Việc hoàn tất các thủ tục cưới đã bị hoãn lại do những tình huống không lường trước được.

  • The finalization of the research paper requires a rigorous review process before it can be submitted to the journal.

    Việc hoàn thiện bài nghiên cứu đòi hỏi một quá trình xem xét nghiêm ngặt trước khi có thể nộp cho tạp chí.

  • The finalization of the treaty is being held up due to disagreements over specific provisions.

    Việc hoàn thiện hiệp ước đang bị trì hoãn do những bất đồng về các điều khoản cụ thể.

  • The finalization of the athlete's contract will reveal the actual terms of the deal.

    Việc hoàn tất hợp đồng của vận động viên sẽ tiết lộ các điều khoản thực tế của thỏa thuận.

  • The finalization of the legal documents requires the signatures of both parties.

    Việc hoàn thiện các văn bản pháp lý đòi hỏi phải có chữ ký của cả hai bên.

  • The finalization of the product design will be announced once all the necessary testing and quality control measures have been completed.

    Việc hoàn thiện thiết kế sản phẩm sẽ được công bố sau khi tất cả các biện pháp thử nghiệm và kiểm soát chất lượng cần thiết đã hoàn tất.

  • The finalization of the concert's setlist will be determined by the lead singer's preferences.

    Danh sách bài hát hoàn chỉnh của buổi hòa nhạc sẽ được quyết định bởi sở thích của ca sĩ chính.