Định nghĩa của từ linguistic

linguisticadjective

ngôn ngữ học

/lɪŋˈɡwɪstɪk//lɪŋˈɡwɪstɪk/

Từ "linguistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "lingua", có nghĩa là "tongue" hoặc "ngôn ngữ". Thuật ngữ "linguistic" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả việc nghiên cứu ngôn ngữ và cấu trúc của chúng. Ban đầu, nó đề cập đến việc phân tích âm thanh, ngữ pháp và từ vựng của ngôn ngữ, nhưng theo thời gian, nó đã bao hàm nhiều ngành học khác nhau, bao gồm ngôn ngữ xã hội học, ngôn ngữ tâm lý học và nhân chủng học ngôn ngữ. Vào thế kỷ 18, các nhà triết học và học giả như Antonio Maria Scarpa và Giambattista Vico đã sử dụng thuật ngữ "linguistic" để mô tả việc nghiên cứu ngôn ngữ như một lĩnh vực nghiên cứu riêng biệt. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 với sự phát triển của ngôn ngữ học hiện đại, đặc biệt là với công trình của Ferdinand de Saussure và khái niệm ngôn ngữ học cấu trúc của ông. Ngày nay, thuật ngữ "linguistic" được sử dụng rộng rãi trong học thuật, nghiên cứu và giao tiếp hàng ngày để mô tả việc nghiên cứu, phân tích và đánh giá ngôn ngữ của con người và vai trò của nó trong xã hội loài người.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học

namespace
Ví dụ:
  • The linguistic analysis of the speaker's accent revealed that they grew up in the Midwest.

    Phân tích ngôn ngữ giọng nói của người nói cho thấy họ lớn lên ở vùng Trung Tây.

  • The linguistic features of the ancient language have yet to be fully deciphered, making it a subject of ongoing research.

    Các đặc điểm ngôn ngữ của ngôn ngữ cổ đại vẫn chưa được giải mã đầy đủ, khiến nó trở thành chủ đề nghiên cứu đang được tiến hành.

  • The study of linguistics can provide insights into the ways in which language shapes perception and cognition.

    Nghiên cứu về ngôn ngữ học có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách ngôn ngữ định hình nhận thức và hiểu biết.

  • The linguistic shortcuts and abbreviations used in texting and messaging are becoming increasingly prevalent in spoken language.

    Các lối tắt và từ viết tắt được sử dụng trong nhắn tin và nhắn tin ngày càng trở nên phổ biến trong ngôn ngữ nói.

  • The linguistic competence of bilingual individuals allows them to seamlessly switch between two languages.

    Năng lực ngôn ngữ của những người song ngữ cho phép họ chuyển đổi dễ dàng giữa hai ngôn ngữ.

  • The linguistic variations found within a single dialect can reveal regional sociopolitical differences.

    Sự khác biệt về ngôn ngữ trong cùng một phương ngữ có thể bộc lộ những khác biệt về mặt xã hội chính trị của khu vực.

  • The linguistic analysis of a person's language use can shed light on their cultural and social background.

    Phân tích ngôn ngữ về cách sử dụng ngôn ngữ của một người có thể làm sáng tỏ nền tảng văn hóa và xã hội của họ.

  • The linguistic concepts of syntax and morphology help to explain the structure and formation of words and sentences.

    Các khái niệm ngôn ngữ về cú pháp và hình thái giúp giải thích cấu trúc và sự hình thành của từ và câu.

  • The linguistic approach to language learning emphasizes the acquisition of grammar and structure over simple vocabulary memorization.

    Phương pháp tiếp cận ngôn ngữ trong việc học ngôn ngữ nhấn mạnh vào việc tiếp thu ngữ pháp và cấu trúc hơn là ghi nhớ từ vựng đơn giản.

  • The linguistic theories of Noam Chomsky have fundamentally altered the way in which language is studied and understood.

    Các lý thuyết ngôn ngữ của Noam Chomsky đã thay đổi căn bản cách thức nghiên cứu và hiểu ngôn ngữ.