tính từ
(thuộc) khí; như khí
đầy khí
ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)
đầy hơi
/ˈɡæsi//ˈɡæsi/Từ "gassy" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Trong tiếng Anh cổ, từ "gas" dùng để chỉ một loại gió hoặc hơi thở. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành "phồng lên" hoặc "swollen" với không khí hoặc khí. Vào thế kỷ 17, "gassy" bắt đầu được sử dụng để mô tả một người đầy hơi hoặc kiêu ngạo. Vào thế kỷ 19, nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm một người dễ bị xì hơi hoặc đầy hơi. Ngày nay, "gassy" thường được sử dụng như một cách nói thông tục để mô tả không chỉ chứng đầy hơi mà còn cả một người đầy hơi hoặc khoe khoang. Mặc dù có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ ý tưởng về không khí hoặc gió, theo thời gian đã thay đổi để bao hàm các hàm ý khác nhau.
tính từ
(thuộc) khí; như khí
đầy khí
ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)
containing too much gas in the form of bubbles
chứa quá nhiều khí dưới dạng bong bóng
bia có gas
Bia nhẹ của Anh bị chỉ trích là nhạt và nhiều gas.
having a lot of gas in your stomach, etc.
có nhiều khí trong dạ dày, v.v.