Định nghĩa của từ associative

associativeadjective

liên kết

/əˈsəʊsiətɪv//əˈsəʊsieɪtɪv/

Từ "associative" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "associare" có nghĩa là "nối" hoặc "hợp nhất". Trong thế kỷ 16, thuật ngữ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "associat". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "associative". Trong bối cảnh toán học, đặc biệt là đại số, thuật ngữ "associative" đề cập đến một thuộc tính của các phép toán cho phép sắp xếp lại các phép toán mà không ảnh hưởng đến kết quả. Ví dụ, trong biểu thức (a + b) + c, dấu ngoặc đơn cho phép các phép toán được đánh giá theo bất kỳ thứ tự nào (a + (b + c)) mà không làm thay đổi kết quả. Trong tâm lý học, "associative" đề cập đến mối liên hệ hoặc liên kết giữa hai ý tưởng, khái niệm hoặc kích thích. Khái niệm này là trung tâm của các lý thuyết về học tập và trí nhớ, trong đó người ta tin rằng các mối liên hệ giữa các kích thích được hình thành thông qua việc tiếp xúc lặp đi lặp lại hoặc cùng xảy ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningliên tưởng

meaningkết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới

exampleassociative algebra: đại số kết hợp

exampleassociative law: luật kết hợp

exampleassociative relation: liên hệ kết hợp

typeDefault

meaningkết hợp

namespace

relating to the association of ideas or things

liên quan đến sự liên kết của các ý tưởng hoặc sự vật

Ví dụ:
  • making associative links

    tạo liên kết liên kết

giving the same result no matter in what order the parts of a problem are done, for example (a × b) × c = a × (b × c)

đưa ra cùng một kết quả bất kể thứ tự các phần của bài toán được thực hiện, ví dụ (a × b) × c = a × (b × c)