Định nghĩa của từ elephantine

elephantineadjective

Voi

/ˌelɪˈfæntaɪn//ˌelɪˈfæntiːn/

Từ "elephantine" có nguồn gốc từ tên của thành phố Elephantine của Ai Cập cổ đại, nằm trên một hòn đảo ở Sông Nile. Thành phố này là một vị trí chiến lược đối với người Ai Cập cổ đại, vì nó kiểm soát lối vào phía nam của Sông Nile và các tuyến đường giao thương đến Nubia và Ethiopia. Người ta cho rằng cái tên "Elephantine" bắt nguồn từ "A-bat" của người Ai Cập cổ đại, ám chỉ hình dạng của thành phố, giống như ngà voi. Thành phố này là một trung tâm thương mại và văn hóa quan trọng, và là nơi sinh sống của nhiều nhóm người Ai Cập, Ba Tư và các nền văn hóa khác nhau. Từ "elephantine" đã được sử dụng để mô tả những thứ to lớn, hùng vĩ hoặc ấn tượng, giống như chú voi hùng vĩ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và thơ ca để mô tả bất kỳ thứ gì to lớn, rộng lớn hoặc quá mức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) voi

meaningto kềnh, đồ sộ; kềnh càng

namespace
Ví dụ:
  • The trunk of the elephant was incredibly elephantine, so large and muscular that it seemed almost prehistoric.

    Vòi của con voi cực kỳ giống voi, to và cơ bắp đến mức trông giống như loài voi thời tiền sử.

  • The elephant's skin was elephantine in thickness, providing excellent protection against predators and the elements.

    Da voi dày như da voi, có khả năng bảo vệ tuyệt vời khỏi động vật săn mồi và thời tiết.

  • The elephant that charged at the safari guides was an enormous, elephantine beast whose very presence filled the air with an intense energy.

    Con voi lao vào những người hướng dẫn đi săn là một con thú khổng lồ, to lớn, sự hiện diện của nó khiến không khí tràn ngập một nguồn năng lượng mãnh liệt.

  • The elephantine statues in the temple were over a hundred feet tall, representing the size and power of the ancient deities they worshipped.

    Những bức tượng voi trong đền cao hơn một trăm feet, tượng trưng cho kích thước và sức mạnh của các vị thần cổ đại mà họ tôn thờ.

  • Despite its elephantine proportions, the circus elephant reacted quickly and obediently to the circus trainer's commands.

    Mặc dù có thân hình to lớn như voi, chú voi trong rạp xiếc vẫn phản ứng nhanh nhẹn và ngoan ngoãn theo lệnh của người huấn luyện.

  • The description of the ancient city in the history book was peppered with exciting words, including "elephantine" to describe the vast, booming metropolis.

    Miêu tả về thành phố cổ trong sách lịch sử được lồng ghép bằng những từ ngữ thú vị, bao gồm "voi" để mô tả đô thị rộng lớn, đang phát triển mạnh mẽ.

  • After a commanding year where we achieved results, we were truly elephantine in our successes.

    Sau một năm đạt được nhiều thành quả, chúng tôi thực sự đã đạt được những thành công to lớn.

  • The elephantine mountains loomed ominously in the distance, their tops obscured by the thick morning fog.

    Những ngọn núi cao vút hiện lên một cách đáng ngại ở đằng xa, đỉnh núi bị che khuất bởi lớp sương mù dày đặc vào buổi sáng.

  • The scientist's latest hypothesis was referred to as elephantine, with layers so thick and complex they could only be teased out with excruciating care.

    Giả thuyết mới nhất của nhà khoa học này được coi là khổng lồ, với các lớp dày và phức tạp đến mức chỉ có thể được gỡ ra bằng sự cực kỳ cẩn thận.

  • The elephantine elephants roamed through the savannah, their size and awe-inspiring presence a testament to the majesty of nature.

    Những chú voi to lớn lang thang khắp thảo nguyên, kích thước và sự hiện diện đáng kinh ngạc của chúng là minh chứng cho sự hùng vĩ của thiên nhiên.