Định nghĩa của từ titanic

titanicadjective

Titanic

/taɪˈtænɪk//taɪˈtænɪk/

Từ "Titanic" có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp. Trong Iliad của Homer, Titan là một chủng tộc gồm các vị thần và nữ thần hùng mạnh cai trị vũ trụ trong Thời đại hoàng kim của thần thoại Hy Lạp. Họ là con của các vị thần nguyên thủy Uranus (bầu trời) và Gaea (trái đất). Thuật ngữ "Titanic" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một thùng rượu khổng lồ vào thế kỷ 15. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì có kích thước hoặc sức mạnh to lớn. RMS Titanic, con tàu biển xấu số bị chìm vào năm 1912, được đặt theo tên của Titan trong thần thoại Hy Lạp. Chủ sở hữu con tàu, White Star Line, lấy cảm hứng từ hàm ý thần thoại của từ này, gợi ý về sức mạnh, quyền lực và sự uy nghiêm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningto lớn, khổng lồ, vĩ đại

type tính từ

meaning(hoá học) Titanic

namespace
Ví dụ:
  • The sinking of the Titanic in 1912 remains one of the most tragic and titanic events in maritime history.

    Vụ đắm tàu ​​Titanic năm 1912 vẫn là một trong những sự kiện bi thảm và khủng khiếp nhất trong lịch sử hàng hải.

  • The success of Avatar has been nothing short of titanic at the box office.

    Sự thành công của Avatar thực sự rất to lớn ở phòng vé.

  • He watched in awe as the sun's rays cast a titanic glow on the ocean waves.

    Anh ta kinh ngạc khi thấy những tia nắng mặt trời chiếu xuống những con sóng biển một thứ ánh sáng rực rỡ.

  • The company's resources were titanic in size, making it a formidable force in its industry.

    Nguồn lực của công ty vô cùng lớn, khiến nó trở thành một thế lực đáng gờm trong ngành.

  • The pop star's talent was titanic, captivating audiences around the world.

    Tài năng của ngôi sao nhạc pop này thật to lớn, đã quyến rũ khán giả trên toàn thế giới.

  • The author poured her heart and soul into the titanic project, spending countless hours on research and writing.

    Tác giả đã dồn hết tâm huyết vào dự án khổng lồ này, dành vô số thời gian cho việc nghiên cứu và viết lách.

  • The physical challenge of hiking to the summit of Mount Everest is nothing short of titanic.

    Thử thách về thể chất khi leo lên đỉnh Everest thực sự vô cùng to lớn.

  • She quickly realized that the problem was titanic in scope, requiring a creative and innovative solution.

    Cô nhanh chóng nhận ra rằng vấn đề này có quy mô rất lớn, đòi hỏi một giải pháp sáng tạo và đổi mới.

  • The emotions that she experienced upon learning of her loved one's illness were equally as titanic.

    Những cảm xúc mà cô trải qua khi biết tin người mình yêu mắc bệnh cũng dữ dội không kém.

  • The legacy of the Titanic, both as a disaster and as a symbol of human engineering, remains titanic in our cultural memory.

    Di sản của tàu Titanic, vừa là một thảm họa vừa là biểu tượng cho kỹ thuật của con người, vẫn còn to lớn trong ký ức văn hóa của chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan

All matches