Định nghĩa của từ frontline

frontlineadjective

tiền tuyến

/ˈfrʌntlaɪn//ˈfrʌntlaɪn/

Từ "frontline" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "ligne de front", có nghĩa là "tuyến đầu". Ban đầu, nó ám chỉ tuyến chiến đấu nơi quân đội đối mặt trực tiếp với kẻ thù. Trong Nội chiến Hoa Kỳ, thuật ngữ này trở nên phổ biến để mô tả những người lính chiến đấu trong chiến hào và chiến đấu ở tiền tuyến. Đến đầu thế kỷ 20, "frontline" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả bất kỳ khu vực hoặc lĩnh vực nào tập trung hoạt động, chẳng hạn như "frontline business" hoặc "frontline community." Vào những năm 1950 và 1960, nó mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh y học, cụ thể là trong lĩnh vực bệnh truyền nhiễm, để mô tả những người ở "frontline" của việc chăm sóc bệnh nhân, chẳng hạn như bác sĩ và y tá. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, chăm sóc sức khỏe, thể thao và chiến tranh, để mô tả những người tích cực tham gia vào hành động hoặc đi đầu trong một nỗ lực cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The doctors and nurses on the frontlines of the hospital are working tirelessly to care for COVID-19 patients.

    Các bác sĩ và y tá tuyến đầu của bệnh viện đang làm việc không mệt mỏi để chăm sóc bệnh nhân COVID-19.

  • The soldiers on the frontline of the battle were facing heavy enemy fire.

    Những người lính ở tuyến đầu của trận chiến đang phải đối mặt với hỏa lực dữ dội của kẻ thù.

  • The firefighters at the frontline of the blaze were struggling to contain the spread of the fire.

    Lực lượng cứu hỏa ở tuyến đầu của đám cháy đang phải vật lộn để ngăn chặn đám cháy lan rộng.

  • The police officers on the frontline of the riot were trying to disperse the crowd with tear gas and rubber bullets.

    Các cảnh sát ở tuyến đầu của cuộc bạo loạn đã cố gắng giải tán đám đông bằng hơi cay và đạn cao su.

  • The healthcare workers on the frontlines of the pandemic are in constant need of personal protective equipment.

    Những nhân viên y tế tuyến đầu chống lại đại dịch luôn cần thiết bị bảo vệ cá nhân.

  • The teachers on the frontlines of the pandemic are having to adjust to remote learning to keep students safe.

    Các giáo viên ở tuyến đầu chống lại đại dịch đang phải điều chỉnh hình thức học từ xa để đảm bảo an toàn cho học sinh.

  • The volunteers on the frontlines of the disaster relief effort are providing food, water, and shelter to those in need.

    Các tình nguyện viên ở tuyến đầu cứu trợ thiên tai đang cung cấp thực phẩm, nước uống và nơi trú ẩn cho những người có nhu cầu.

  • The journalists on the frontlines of the protests were documenting the events as they unfolded in real-time.

    Các nhà báo ở tuyến đầu của cuộc biểu tình đã ghi lại các sự kiện diễn ra theo thời gian thực.

  • The emergency responders at the frontline of the disaster were providing vital medical and rescue services to those affected.

    Những người ứng phó khẩn cấp ở tuyến đầu của thảm họa đã cung cấp các dịch vụ y tế và cứu hộ quan trọng cho những người bị ảnh hưởng.

  • The climate activists on the frontlines of the environmental protests were calling for urgent action to combat climate change.

    Các nhà hoạt động vì khí hậu ở tuyến đầu của các cuộc biểu tình vì môi trường đang kêu gọi hành động khẩn cấp để chống lại biến đổi khí hậu.