Định nghĩa của từ freeze out

freeze outphrasal verb

đóng băng

////

Thuật ngữ "freeze-out" trong thể thao, cụ thể là khúc côn cầu trên băng, có nguồn gốc từ đầu những năm 1900. Cụm từ này ám chỉ tình huống một đội chiếm ưu thế, khiến đội đối phương trở nên cô lập và không thể ghi bàn hoặc chơi hiệu quả. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó được đặt ra để mô tả cảm giác lạnh lẽo và cô lập mà đội thua cuộc trải qua trong những tình huống này. Thuật ngữ "freeze" cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng là hàng công của đội thua cuộc bị đóng băng hoặc dừng lại bởi kỹ năng và chiến lược của đội chiếm ưu thế. Lần đầu tiên thuật ngữ "freeze-out" được ghi nhận trong khúc côn cầu có thể bắt nguồn từ một ấn bản năm 1909 của tờ Montreal Gazette, trong đó có viết: "Trong phần lớn thời gian của một giờ, Wanderers đã chơi Iroquois một cách dễ dàng và duyên dáng khiến đối thủ của họ phải ngồi dự bị, bị đóng băng". Kể từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một phần của từ vựng khúc côn cầu và thường được sử dụng trong các bối cảnh chung hơn. Thuật ngữ này có thể ám chỉ tình huống mà một bên kiểm soát hoàn toàn bên kia, khiến bên đó bị cô lập và không thể tác động đến kết quả.

namespace
Ví dụ:
  • The school board has frozen out the teachers' union by refusing to negotiate a new contract or address their concerns.

    Hội đồng nhà trường đã đóng băng liên đoàn giáo viên bằng cách từ chối đàm phán hợp đồng mới hoặc giải quyết mối quan ngại của họ.

  • The company's management has freeze out its shareholders by withholding important information about financial performance and strategic decisions.

    Ban quản lý công ty đã ngăn cản các cổ đông của mình bằng cách che giấu thông tin quan trọng về hiệu suất tài chính và các quyết định chiến lược.

  • The new coach has freeze out the team's star player by benching them in favor of younger, less experienced players.

    Huấn luyện viên mới đã loại bỏ cầu thủ ngôi sao của đội bằng cách đẩy họ lên băng ghế dự bị để nhường chỗ cho những cầu thủ trẻ hơn, ít kinh nghiệm hơn.

  • The board members have freeze out their fellow council members by refusing to consider their ideas or votes on important matters.

    Các thành viên hội đồng đã làm ngơ các thành viên khác trong hội đồng bằng cách từ chối xem xét ý tưởng hoặc bỏ phiếu về các vấn đề quan trọng.

  • The political party has frozen out its dissenting members by expelling them from the organization or refusing to allow them to participate in internal debates.

    Đảng chính trị đã cô lập những thành viên bất đồng chính kiến ​​bằng cách trục xuất họ khỏi tổ chức hoặc từ chối cho họ tham gia các cuộc tranh luận nội bộ.

  • The athlete's sponsors have freeze out their endorser by cutting ties with them after they become embroiled in a scandal or controversy.

    Các nhà tài trợ của vận động viên đã đóng băng người chứng thực bằng cách cắt đứt quan hệ với họ sau khi họ vướng vào một vụ bê bối hoặc tranh cãi.

  • The director has freeze out the leading actor by removing them from the project after a disagreement over creative decisions.

    Đạo diễn đã loại nam diễn viên chính khỏi dự án sau khi bất đồng quan điểm về các quyết định sáng tạo.

  • The organization has frozen out its long-time volunteers by failing to recognize their contributions or offer them leadership roles.

    Tổ chức này đã bỏ rơi những tình nguyện viên lâu năm của mình bằng cách không công nhận những đóng góp của họ hoặc không giao cho họ các vai trò lãnh đạo.

  • The CEO has freeze out his subordinates by ignoring their input or shutting them out of important meetings and decisions.

    CEO đã làm cấp dưới của mình xa lánh bằng cách phớt lờ ý kiến ​​đóng góp của họ hoặc không cho họ tham gia các cuộc họp và quyết định quan trọng.

  • The government agency has frozen out its stakeholders by failing to address their concerns or listen to their feedback in policy-making processes.

    Cơ quan chính phủ đã làm ngơ các bên liên quan bằng cách không giải quyết mối quan tâm của họ hoặc không lắng nghe phản hồi của họ trong quá trình hoạch định chính sách.