danh từ
sự lạnh
sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)
sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự lãnh đạm
lạnh
/ˈtʃɪlinəs//ˈtʃɪlinəs/Từ "chilliness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cille", có nghĩa là "lạnh". "Chilliness" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, phát triển từ tiếng Anh trung đại "chillenesse", có nghĩa là "lạnh". Theo thời gian, từ "chillenesse" phát triển thành "chilliness," mất đi "e" và có thêm hậu tố "-iness" để nhấn mạnh trạng thái lạnh hoặc có cảm giác lạnh. Thật thú vị khi lưu ý rằng bản thân từ "chill" cũng bắt nguồn từ "cille" và đã được sử dụng để mô tả trạng thái lạnh từ thế kỷ 14.
danh từ
sự lạnh
sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)
sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự lãnh đạm
the fact of being too cold to be comfortable
thực tế là quá lạnh để có thể thoải mái
Chúng tôi tận hưởng sự ấm áp của Tây Ban Nha sau cái lạnh giá của mùa hè nước Anh.
Không khí trong phòng tràn ngập sự lạnh lẽo khiến tôi rùng mình.
Ngay cả khi đã mặc áo khoác và khăn quàng cổ, tôi vẫn không thể thoát khỏi cái lạnh thấu xương của đêm đông.
Sự tĩnh lặng của khu rừng chỉ bị phá vỡ bởi cái lạnh buốt giá của mùa thu.
Cảm giác lạnh buốt chạy dọc sống lưng khi tôi đến gần ngôi nhà ma ám.
the fact of not being friendly
sự thật là không thân thiện
Anh ta nổi tiếng là người lạnh lùng mà một số người mô tả là kiêu ngạo.