Định nghĩa của từ free verse

free versenoun

thơ tự do

/ˌfriː ˈvɜːs//ˌfriː ˈvɜːrs/

Thuật ngữ "free verse" được nhà thơ người Mỹ Louis Zukofsky đặt ra vào năm 1915, mặc dù phong cách này có từ cuối thế kỷ 19. Ban đầu, việc sử dụng thơ tự do đã gặp phải sự phản đối từ giới văn chương, những người tin rằng thơ có cấu trúc là xương sống của thơ ca. Tuy nhiên, khi thơ hiện đại bắt đầu xuất hiện, thơ tự do đã được công nhận rộng rãi hơn. Các nhà thơ như Ezra Pound, T.S. Eliot và William Carlos Williams đã nắm bắt được hình thức này, ủng hộ tính tự phát của nó và sự tự do mà nó mang lại để thể hiện những cảm xúc và quan điểm sâu sắc của con người. Thơ tự do cho phép các nhà thơ thoát khỏi các cấu trúc ngữ pháp và cú pháp truyền thống, sử dụng khoảng cách trên trang, ngắt dòng và kiểu chữ để tạo ra kết cấu và ý nghĩa. Nó cho phép họ thể hiện bản thân một cách tự do hơn, không bị hạn chế và quy ước của hình thức cố định. Ngày nay, thơ tự do được chấp nhận rộng rãi như một hình thức thơ đương đại hợp pháp và được ca ngợi, đóng góp đáng kể vào sự phát triển của nền văn học hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The elegantly written poem on the pages before me is a beautiful example of free verse, where the words flow freely without the constraints of traditional meters and rhyme schemes.

    Bài thơ được viết tao nhã trên những trang giấy trước mặt tôi là một ví dụ tuyệt đẹp về thơ tự do, nơi những từ ngữ tuôn chảy tự do mà không bị ràng buộc bởi vần điệu và phép vần truyền thống.

  • Her free verse poetry is a stunning display of raw emotions, each word unabashedly exposed to the world.

    Thơ tự do của bà là sự thể hiện tuyệt vời những cảm xúc thô sơ, từng từ ngữ đều được bộc lộ một cách tự nhiên với thế giới.

  • The free verse piece I read at the poetry slam was a powerful commentary on the realities of life, unfiltered and unadorned.

    Bài thơ tự do mà tôi đọc ở cuộc thi thơ là lời bình luận mạnh mẽ về thực tế cuộc sống, không hề qua chỉnh sửa và tô vẽ.

  • The free verse style of poetry allows the author's imagination to run wild, unfettered by the rules of traditional forms.

    Thể thơ tự do cho phép trí tưởng tượng của tác giả được bay bổng, không bị ràng buộc bởi các quy tắc của thể thơ truyền thống.

  • In free verse, the poet has the freedom to experiment with language and form, creating unique and memorable pieces.

    Trong thơ tự do, nhà thơ có quyền tự do thử nghiệm với ngôn ngữ và hình thức, tạo ra những tác phẩm độc đáo và đáng nhớ.

  • His free verse poetry is a mirror to his soul, revealing his innermost feelings through every line.

    Thơ tự do của ông là tấm gương phản chiếu tâm hồn, bộc lộ những cảm xúc sâu kín nhất qua từng câu chữ.

  • The free verse poem on the theme of nature is a poetic ode to the splendor of the earth, devoid of any poetic constraint.

    Bài thơ tự do về chủ đề thiên nhiên là một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp tráng lệ của trái đất, không có bất kỳ sự ràng buộc thơ ca nào.

  • Her free verse poetry is a daring interpretation of reality, an expression of her personal perception of the world around her.

    Thơ tự do của bà là một cách diễn giải táo bạo về hiện thực, thể hiện nhận thức cá nhân của bà về thế giới xung quanh.

  • The free verse poetry competition attracted some incredibly talented writers, each pushing the boundaries of what is possible in poetry.

    Cuộc thi thơ tự do đã thu hút một số nhà thơ vô cùng tài năng, mỗi người đều vượt qua mọi giới hạn về khả năng của thơ ca.

  • In free verse, the poet is free to explore new dimensions of language, creating pieces that challenge the reader's perceptions and enrich their experiences.

    Trong thơ tự do, nhà thơ được tự do khám phá những chiều kích mới của ngôn ngữ, tạo ra những tác phẩm thách thức nhận thức của người đọc và làm phong phú thêm trải nghiệm của họ.