Định nghĩa của từ fountain pen

fountain pennoun

bút máy

/ˈfaʊntən pen//ˈfaʊntn pen/

Thuật ngữ "fountain pen" bắt nguồn từ những năm 1700 khi lông vũ, được làm từ lông chim, thường được sử dụng làm dụng cụ viết. Những chiếc lông vũ này đòi hỏi phải liên tục nhúng vào mực để bổ sung nguồn cung cấp mực, dẫn đến một quá trình lộn xộn và tốn thời gian. Vào cuối những năm 1800, nhiều nhà phát minh đã cố gắng thay thế lông vũ bằng các công nghệ bút mới, chẳng hạn như bút nhúng có thể chứa nhiều mực hơn và bút có thể nạp lại có hộp mực bên ngoài. Tuy nhiên, những cải tiến này vẫn yêu cầu người dùng phải tự tay đổ mực vào bút, một quá trình cồng kềnh để lại chỗ cho lỗi và sự không nhất quán trong dòng mực. Năm 1884, nhà hóa học và doanh nhân người Mỹ Leonard B. Smith đã phát minh ra "mực chống nhòe" được sử dụng trong bút máy, một cải tiến đáng kể so với mực truyền thống. Loại mực này đặc và chống nhòe, loại bỏ nhu cầu phải thấm hoặc lau liên tục trong khi viết. Cùng năm đó, nhà văn phòng phẩm người Anh George Herring đã thiết kế chiếc bút máy đầu tiên có thể hoạt động, lấy cảm hứng từ loại mực của Smith. Bút của Herring có một khoang chứa mực, một ống dẫn mực đưa mực đến ngòi bút và một thân bút chứa toàn bộ lượng mực. Thiết kế của bút cho phép mực chảy đều và loại bỏ nhu cầu phải nhúng hoặc đổ mực liên tục. Thuật ngữ "fountain pen" xuất phát từ ống dẫn mực và khoang chứa mực tích hợp bên trong bút, cung cấp một luồng mực ổn định đến ngòi bút, giống như nước từ vòi phun. Tên gọi này đã trở nên phổ biến và bút máy nhanh chóng trở nên phổ biến do tính tiện lợi, độ tin cậy và kiểu dáng của chúng. Tóm lại, thuật ngữ "fountain pen" xuất hiện vào cuối những năm 1800 do những tiến bộ đáng kể trong công nghệ mực và thiết kế bút cho phép mực chảy đều mà không cần phải nhúng hoặc đổ mực liên tục.

namespace
Ví dụ:
  • Charlie preferred to write all his ideas in a leather-bound fountain pen, filling the pages of his journal with elegant cursive script.

    Charlie thích viết mọi ý tưởng của mình bằng bút máy bìa da, viết đầy những trang nhật ký bằng nét chữ viết tay thanh lịch.

  • The antique fountain pen Sarah inherited from her grandfather was a work of art, intricately decorated with precious gems and crafted to perfection.

    Chiếc bút máy cổ mà Sarah được thừa hưởng từ ông nội là một tác phẩm nghệ thuật, được trang trí công phu bằng đá quý và được chế tác hoàn hảo.

  • As a calligrapher, Olivia's fountain pen was her most cherished tool, allowing her to create intricate designs and flourishes on every page she wrote.

    Là một nhà thư pháp, bút máy là công cụ mà Olivia trân trọng nhất, cho phép bà tạo ra những thiết kế phức tạp và nét vẽ tinh tế trên mỗi trang giấy bà viết.

  • James loved the feeling of his fountain pen gliding effortlessly across the page, filling in each letter with rich, black ink.

    James thích cảm giác bút máy lướt nhẹ nhàng trên trang giấy, tô đầy từng chữ cái bằng mực đen đậm.

  • The vintage fountain pen that put itself back together at the end of every day was more than just a pen to the museum curator - it was a symbol of a lost era and a romantic, whimsical tie to the past.

    Chiếc bút máy cổ điển tự lắp lại vào cuối mỗi ngày không chỉ đơn thuần là một chiếc bút đối với người quản lý bảo tàng - nó là biểu tượng của một thời đại đã mất và là mối liên hệ lãng mạn, kỳ quặc với quá khứ.

  • In the quiet of the library, Lucy's fountain pen whispered on the page, leaving behind soft, ink trails that beckoned the reader closer.

    Trong sự yên tĩnh của thư viện, ngòi bút máy của Lucy thì thầm trên trang giấy, để lại những vệt mực mềm mại mời gọi người đọc đến gần hơn.

  • As the fountain pen rolled across the paper, the writer's thoughts flowed freely, unfettered by technology or distraction.

    Khi cây bút máy lăn trên trang giấy, dòng suy nghĩ của người viết được tự do tuôn chảy, không bị cản trở bởi công nghệ hay sự xao nhãng.

  • Natalie's fountain pen was her faithful companion, going with her everywhere - whether it was a staff meeting, a brainstorming session, or a leisurely afternoon of writing in the park.

    Chiếc bút máy là người bạn đồng hành trung thành của Natalie, luôn theo cô đi khắp mọi nơi - dù là cuộc họp nhân viên, buổi động não hay buổi chiều thư thái viết lách trong công viên.

  • The fountain pen gleamed in the flickering light of the vintage lamp, casting an enchanting, ornate shadow on the page.

    Chiếc bút máy lấp lánh trong ánh sáng nhấp nháy của chiếc đèn cổ, tạo nên những cái bóng cầu kỳ, quyến rũ trên trang giấy.

  • Amanda's fountain pen was both a tool and a piece of art, blending the practical and the delightful into a single, inspiring object.

    Chiếc bút máy của Amanda vừa là một công cụ vừa là một tác phẩm nghệ thuật, kết hợp giữa tính thực tế và sự thú vị thành một vật thể duy nhất đầy cảm hứng.