Định nghĩa của từ flex

flexverb

uốn cong

/fleks//fleks/

Từ "flex" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "flectere", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "nghiêng". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "flect-" (có nghĩa là "bẻ cong") và hậu tố "-ere" (chỉ phần kết thúc của động từ). Vào thế kỷ 15, từ "flectere" trong tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "flexen," có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "to flex." Danh từ "flex" xuất hiện vào thế kỷ 17, ám chỉ hành động uốn cong hoặc làm cong một thứ gì đó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm khái niệm về tính linh hoạt, phạm vi chuyển động hoặc khả năng thích ứng với các tình huống khác nhau. Ngày nay, "flex" là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể dục, yoga, kinh doanh và công nghệ. Đây là minh chứng cho sức ảnh hưởng lâu dài của tiếng Latin đối với tiếng Anh!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(điện học) dây mềm

type ngoại động từ

meaninglàm cong, uốn cong

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Janine hit the gym to flex her muscles and relieve some stress.

    Sau một ngày dài làm việc, Janine đến phòng tập để rèn luyện cơ bắp và giải tỏa căng thẳng.

  • The bodybuilder spent hours in the gym each day, flexing every muscle group to build his impressive physique.

    Người tập thể hình này dành nhiều giờ trong phòng tập mỗi ngày, rèn luyện mọi nhóm cơ để có được vóc dáng ấn tượng.

  • The yogi could easily flex her biceps, showing off the fruits of her practice and dedication.

    Người tập yoga có thể dễ dàng uốn cong bắp tay, khoe thành quả của quá trình luyện tập và cống hiến.

  • The gymnast deftly flexed her arm muscles and held herself in a handstand for several minutes without any support.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ khéo léo uốn cong cơ tay và giữ nguyên tư thế trồng cây chuối trong vài phút mà không cần bất kỳ sự hỗ trợ nào.

  • The weightlifting champion was flexing his bulging muscles as he lifted twice his body weight in the competition.

    Nhà vô địch cử tạ đang khoe cơ bắp cuồn cuộn của mình khi anh nâng vật nặng gấp đôi trọng lượng cơ thể trong cuộc thi.

  • In preparation for the competition, the athlete spent countless hours perfecting her routine, gradually flexing and programming her muscles.

    Để chuẩn bị cho cuộc thi, vận động viên này đã dành vô số thời gian để hoàn thiện bài tập của mình, dần dần rèn luyện và lập trình cơ bắp.

  • Despite her slim frame, the dancer's body was a masterpiece of rippling muscles that she flexed with finesse.

    Mặc dù có thân hình mảnh khảnh, cơ thể của nữ vũ công lại là một kiệt tác với những cơ bắp cuồn cuộn mà cô uốn cong một cách khéo léo.

  • The bodybuilder flexed both arms to show off his impressive arm development, an incredible feat of dedication and discipline.

    Người tập thể hình uốn cong cả hai cánh tay để khoe sự phát triển ấn tượng của cánh tay, một kỳ tích đáng kinh ngạc về sự tận tụy và kỷ luật.

  • The gymnast flexed her entire body, maintaining an unbelievable balance in the air while her muscles bulged around her with strength and power.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ uốn cong toàn bộ cơ thể, giữ thăng bằng đáng kinh ngạc trên không trung trong khi các cơ bắp xung quanh cô căng phồng vì sức mạnh và năng lượng.

  • The fitness model posed on stage, masterfully flexing her arms, abs, and legs, leaving the audience in awe of her incredible physique.

    Người mẫu thể hình tạo dáng trên sân khấu, uốn cong cánh tay, cơ bụng và chân một cách điêu luyện, khiến khán giả phải kinh ngạc trước vóc dáng đáng kinh ngạc của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

flex your muscles
to show somebody how powerful you are, especially as a warning or threat