Định nghĩa của từ converter

converternoun

bộ chuyển đổi

/kənˈvɜːtə(r)//kənˈvɜːrtər/

Từ "converter" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "con" có nghĩa là "together" và "vertere" có nghĩa là "quay". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này dùng để chỉ một cỗ máy biến đổi hoặc chuyển đổi một thứ thành thứ khác, chẳng hạn như một thiết bị cơ học thay đổi hướng chuyển động hoặc một thiết bị hóa học biến đổi các chất. Vào thế kỷ 18, từ "converter" cũng được dùng để mô tả một người chuyển đổi hoặc thay đổi một thứ gì đó, chẳng hạn như một người chuyển từ tôn giáo này sang tôn giáo khác hoặc một người dịch một văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Trong thời đại hiện đại, thuật ngữ "converter" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học, năng lượng nhiệt thành điện hoặc bất kỳ loại chuyển đổi năng lượng nào khác. Từ này cũng được áp dụng cho phần mềm và ứng dụng kỹ thuật số, chẳng hạn như bộ chuyển đổi âm thanh và video giúp chuyển đổi định dạng tệp hoặc chuyển đổi dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) lò chuyển

meaning(điện học) máy đổi điện

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã

typeDefault

meaning(Tech) bộ đổi; bộ đổi tần; bộ đổi điện; bộ đổi trở kháng; bộ đổi mã; bộ biến năng

namespace

a person or thing that converts something

một người hoặc vật mà chuyển đổi một cái gì đó

Ví dụ:
  • a catalytic converter

    một bộ chuyển đổi xúc tác

a device for changing alternating current into direct current or the other way around

một thiết bị để chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều hoặc ngược lại

a device for changing a radio signal from one frequency to another

một thiết bị để thay đổi tín hiệu vô tuyến từ tần số này sang tần số khác

a program that converts data from one format to another

một chương trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng này sang định dạng khác

Từ, cụm từ liên quan