danh từ
bút bi
điểm bóng
/ˈbɔːlpɔɪnt//ˈbɔːlpɔɪnt/Thuật ngữ "ballpoint" bắt nguồn từ cơ chế viết độc đáo của bút. Thuật ngữ này ám chỉ ổ bi nhỏ nằm trong đầu bút. Viên bi này quay tự do, truyền mực từ bình chứa sang giấy. Phần "ball" biểu thị yếu tố quan trọng trong thiết kế của bút, trong khi "point" ám chỉ chính đầu bút. Thuật ngữ "ballpoint" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, trùng với sự phát triển của những chiếc bút bi đầu tiên thành công về mặt thương mại.
danh từ
bút bi
Tôi với lấy chiếc bút bi đáng tin cậy của mình để ghi lại một số ghi chú trong cuộc họp.
Người viết cẩn thận viết bằng bút bi, mọi ý tưởng đột xuất đều được ghi lên giấy.
Chiếc bút bi vẫn nằm im và vô hồn khi chủ nhân của nó nhìn ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong suy nghĩ.
Mực của bút bi lướt nhẹ trên giấy, để lại những dòng chữ rõ ràng và dễ đọc.
Đầu bút bi nhanh chóng mòn đi khi nó được đẩy mạnh trên các trang vở.
Những mảng màu tươi sáng đổ lên trang giấy khi nghệ sĩ khéo léo sử dụng cây bút bi của mình.
Chiếc bút bi lăn khỏi bàn và rơi xuống sàn, mực bên trong bắn tung tóe ở một vài chỗ.
Nhà trường đã phát bút bi cho tất cả học sinh, sẵn sàng giúp các em ghi lại mọi chi tiết nhỏ nhất trong bài kiểm tra.
Ngòi bút bi đặc biệt cứng đầu và không chịu vẽ những đường nét rõ ràng, khiến người viết cảm thấy bối rối.
Người nghỉ hưu vuốt ve chiếc bút bi một cách yêu thương, hồi tưởng về vô số ý tưởng đã hiện thực hóa dưới sự điều khiển của nó.