Định nghĩa của từ foldable

foldableadjective

có thể gập lại

/ˈfəʊldəbl//ˈfəʊldəbl/

Từ "foldable" bắt nguồn từ tiếng Latin "folium", có nghĩa là "lá". Nguyên nhân là vì thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một loại sách hoặc bản thảo có các trang hoặc lá có thể gấp lại. Khái niệm về một vật phẩm có thể gấp lại đã có từ nhiều thế kỷ, khi người xưa tạo ra những chiếc ghế đẩu gấp, bình phong và các vật dụng khác có thể dễ dàng cất giữ hoặc vận chuyển. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "foldable" bắt đầu được sử dụng để mô tả quần áo, chẳng hạn như khăn tay bỏ túi và cổ áo, có thể gấp lại và cất đi. Sự phát triển của các vật liệu và kỹ thuật sản xuất hiện đại đã dẫn đến sự phát triển của các vật phẩm có thể gấp lại phức tạp và bền hơn, bao gồm đồ nội thất, nơi trú ẩn và thậm chí cả đồ điện tử tiêu dùng như điện thoại thông minh. Ngày nay, từ "foldable" được sử dụng để mô tả nhiều loại sản phẩm có thể cất giữ gọn gàng và dễ dàng triển khai.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó thể gấp lại được

namespace
Ví dụ:
  • The foldable bed was a lifesaver during my hostel stay in Japan as it allowed me to save space in my cramped dorm room.

    Chiếc giường gấp chính là cứu cánh của tôi trong thời gian ở ký túc xá tại Nhật Bản vì nó giúp tôi tiết kiệm không gian trong phòng ký túc xá chật hẹp của mình.

  • The foldable chair is easy to store when not in use, making it a perfect addition to a small apartment.

    Chiếc ghế có thể gấp lại dễ dàng cất giữ khi không sử dụng, là sự bổ sung hoàn hảo cho những căn hộ nhỏ.

  • I love the foldable bike I bought for commuting because it's lightweight and takes up less space than a traditional bike.

    Tôi thích chiếc xe đạp gấp mà tôi mua để đi làm vì nó nhẹ và chiếm ít không gian hơn xe đạp truyền thống.

  • The foldable stroller was a game-changer on our recent vacation as it allowed us to navigate crowded streets and busy airports with ease.

    Chiếc xe đẩy có thể gấp lại đã thay đổi cuộc chơi trong kỳ nghỉ gần đây của chúng tôi vì nó cho phép chúng tôi di chuyển trên những con phố đông đúc và sân bay bận rộn một cách dễ dàng.

  • The foldable camping table was a lifesaver during our weekend camping trip as it allowed us to enjoy meals outside without worrying about finding a picnic table.

    Chiếc bàn cắm trại có thể gấp lại chính là cứu cánh cho chuyến cắm trại cuối tuần của chúng tôi vì nó cho phép chúng tôi thưởng thức bữa ăn ngoài trời mà không phải lo tìm bàn dã ngoại.

  • The foldable suitcase was a lifesaver during my recent business trip as it allowed me to pack more efficiently and travel with ease.

    Chiếc vali gấp gọn đã cứu cánh cho tôi trong chuyến công tác gần đây vì nó giúp tôi đóng gói hành lý hiệu quả hơn và di chuyển dễ dàng hơn.

  • The foldable laundry basket is a space-saving solution for people living in small apartments or dorms where storage can be limited.

    Giỏ đựng đồ giặt có thể gấp lại là giải pháp tiết kiệm không gian cho những người sống trong căn hộ nhỏ hoặc ký túc xá nơi có không gian lưu trữ hạn chế.

  • The foldable ironing board made it easy for me to pack lightly on my recent business trip as it saved me a lot of space in my luggage.

    Chiếc ván ủi có thể gấp lại giúp tôi dễ dàng đóng gói hành lý nhẹ nhàng trong chuyến công tác gần đây vì nó giúp tôi tiết kiệm được nhiều không gian trong hành lý.

  • The foldable treadmill is an excellent space-saving solution for people who want to exercise at home but don't have a lot of available space.

    Máy chạy bộ có thể gấp lại là giải pháp tiết kiệm không gian tuyệt vời cho những người muốn tập thể dục tại nhà nhưng lại không có nhiều không gian.

  • The foldable yoga mat is perfect for people who like to practice yoga at home but don't want to take up a lot of floor space.

    Tấm thảm yoga có thể gấp lại hoàn hảo cho những người thích tập yoga tại nhà nhưng không muốn chiếm nhiều diện tích sàn nhà.