Định nghĩa của từ collapsible

collapsibleadjective

có thể thu gọn

/kəˈlæpsəbl//kəˈlæpsəbl/

Từ "collapsible" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "colligere", có nghĩa là "thu thập hoặc sưu tầm" và "collapsus", có nghĩa là "gấp lại". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó có thể gấp lại hoặc uốn cong lại với nhau, cho phép cất giữ hoặc vận chuyển dễ dàng hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của "collapsible" được mở rộng để bao gồm các vật thể có thể thu gọn hoặc thu vào để giảm kích thước, chẳng hạn như ô, xe đẩy trẻ em hoặc thiết bị cắm trại. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả nhiều loại sản phẩm và khái niệm, từ đồ nội thất đến cơ sở hạ tầng, có thể được nén chặt hoặc định hình lại để tiết kiệm không gian hoặc bảo tồn tài nguyên. Tôi hy vọng điều đó hữu ích!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể gập lại, xếp lại được

examplea collapsible chair: ghế gấp

examplea collapsible gate: cửa sắt xếp hẹp được

typeDefault

meaning(tô pô) co được, rút được

namespace
Ví dụ:
  • The camping chairs we purchased are collapsible, making them easy to pack and transport.

    Những chiếc ghế cắm trại mà chúng tôi mua có thể gấp lại được, giúp dễ dàng đóng gói và vận chuyển.

  • The collapsible stroller was a lifesaver during our travels, fitting easily into our luggage when not in use.

    Chiếc xe đẩy có thể gấp gọn này thực sự là cứu cánh cho chúng tôi trong suốt chuyến đi, có thể dễ dàng cất vào hành lý khi không sử dụng.

  • The collapsible drying rack is a great invention for small apartments with limited space.

    Giá phơi đồ có thể gấp gọn là một phát minh tuyệt vời cho những căn hộ nhỏ có không gian hạn chế.

  • Thanks to its collapsible design, the table can be stored away when not in use, making our room feel less cluttered.

    Nhờ thiết kế có thể thu gọn, chiếc bàn có thể được cất đi khi không sử dụng, giúp căn phòng bớt lộn xộn hơn.

  • The collapsible tray is perfect for eating meals on long flights, as it folds up neatly after use.

    Khay có thể gấp lại hoàn hảo cho việc ăn uống trên các chuyến bay dài vì nó có thể gấp lại gọn gàng sau khi sử dụng.

  • The collapsible umbrella is a must-have in a city with unpredictable weather - it takes up minimal bag space when closed.

    Chiếc ô gấp gọn là vật dụng không thể thiếu ở một thành phố có thời tiết thất thường - nó chỉ chiếm rất ít diện tích trong túi khi gấp lại.

  • The collapsible water bottle is a great solution for hikers looking to cut back on weight and bulk in their backpacks.

    Bình nước có thể gấp gọn là giải pháp tuyệt vời cho những người đi bộ đường dài muốn giảm trọng lượng và kích thước ba lô của mình.

  • The collapsible camping lantern was an unexpected surprise - it provided ample light without taking up too much space.

    Đèn lồng cắm trại có thể thu gọn là một bất ngờ không ngờ tới - nó cung cấp đủ ánh sáng mà không chiếm quá nhiều diện tích.

  • The collapsible hammock is a fun and unique addition to any backyard, perfect for lazy summer afternoons.

    Chiếc võng có thể gấp lại là vật dụng thú vị và độc đáo cho bất kỳ sân sau nào, hoàn hảo cho những buổi chiều hè thư giãn.

  • The collapsible Pop-up gazebo helped us stay dry during a surprise rainstorm at a park barbecue.

    Chiếc chòi che nắng có thể gấp gọn giúp chúng tôi luôn khô ráo trong cơn mưa rào bất ngờ tại một buổi tiệc nướng ngoài trời trong công viên.