danh từ
tính cách tự nhiên
sự tự nhiên
/ˈnætʃrəlnəs//ˈnætʃrəlnəs/Từ "naturalness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natura", có nghĩa là "thiên nhiên". Hậu tố "-ness" được thêm vào "natural" vào thế kỷ 14 để tạo ra "naturalness," biểu thị phẩm chất hoặc trạng thái tự nhiên. Từ này phát triển khi mọi người tìm kiếm một thuật ngữ để mô tả các phẩm chất và đặc điểm vốn có trong thế giới tự nhiên. Ngày nay, "naturalness" thường ám chỉ những thứ không pha tạp, không qua xử lý và chân thực, làm nổi bật khái niệm hòa hợp với thiên nhiên.
danh từ
tính cách tự nhiên
the state or quality of being like real life
trạng thái hoặc chất lượng giống như cuộc sống thực
Sự tự nhiên của lời thoại đã khiến cuốn sách trở nên chân thực với cuộc sống.
the quality of behaving in a normal, relaxed or innocent way
chất lượng hành xử một cách bình thường, thoải mái hoặc hồn nhiên
Thanh thiếu niên mất đi sự đơn giản và tự nhiên của tuổi thơ.
the style or quality of happening in a normal way that you would expect
phong cách hoặc chất lượng xảy ra một cách bình thường mà bạn mong đợi
sự tự nhiên trong phản ứng của cô ấy