Định nghĩa của từ fertilize

fertilizeverb

Bón phân

/ˈfɜːtəlaɪz//ˈfɜːrtəlaɪz/

"Fertilize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fertilis", có nghĩa là "fruitful" hoặc "productive". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ hành động làm cho đất đai màu mỡ cho cây trồng. Khái niệm "fertilizing" được mở rộng để bao gồm quá trình cho phép sinh sản ở thực vật và động vật. Tiền tố "fer-" bắt nguồn từ tiếng Latin "ferre", có nghĩa là "mang" hoặc "mang vác", phản ánh ý tưởng sinh ra con cái. Hậu tố "-ize" biểu thị "làm" hoặc "làm cho có", nhấn mạnh bản chất biến đổi của quá trình thụ tinh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)

meaning(sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai

namespace

to put pollen into a plant so that a seed develops; to join sperm with an egg so that a baby or young animal develops

đưa phấn hoa vào cây để hạt giống phát triển; kết hợp tinh trùng với trứng để em bé hoặc động vật trẻ phát triển

Ví dụ:
  • Flowers are often fertilized by bees as they gather nectar.

    Hoa thường được ong thụ tinh khi chúng thu thập mật hoa.

  • a fertilized egg

    một quả trứng được thụ tinh

  • Farmers fertilize their crops with nitrogen-rich compost to ensure healthy growth and high yields.

    Nông dân bón phân cho cây trồng bằng phân hữu cơ giàu nitơ để đảm bảo cây phát triển khỏe mạnh và năng suất cao.

  • The gardener spreads organic fertilizer around the base of her pepper plants once a month during the growing season.

    Người làm vườn bón phân hữu cơ xung quanh gốc cây ớt mỗi tháng một lần trong suốt mùa sinh trưởng.

  • To fertilize your lawn, mix the recommended amount of fertilizer with water in a garden sprayer and apply evenly over the grass.

    Để bón phân cho bãi cỏ, hãy trộn lượng phân bón được khuyến nghị với nước trong bình phun và tưới đều lên bãi cỏ.

Từ, cụm từ liên quan

to add a substance to soil to make plants grow more successfully

thêm chất vào đất để làm cho cây phát triển thành công hơn

Từ, cụm từ liên quan