danh từ
đất nung, sành
đồ bằng đất nung, đồ sành
màu đất nung, màu sành
đất nung
/ˌterəˈkɒtə//ˌterəˈkɑːtə/Từ "terracotta" có nguồn gốc từ tiếng Ý, và là sự kết hợp của hai từ: "terra" có nghĩa là đất và "cotta" có nghĩa là nấu chín. Điều này ám chỉ thực tế rằng đất nung là một loại vật liệu gốm được làm từ đất sét và các vật liệu tự nhiên khác, sau đó được nung ở nhiệt độ cao để tạo ra bề mặt cứng, không xốp. Từ "terracotta" đã được sử dụng từ thế kỷ 16 và đã được mượn vào nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Trong tiếng Anh, "terracotta" thường được sử dụng để mô tả nhiều loại đồ đất nung khác nhau, bao gồm cả nồi, tượng và các vật dụng trang trí khác.
danh từ
đất nung, sành
đồ bằng đất nung, đồ sành
màu đất nung, màu sành
red-brown clay that has been baked but not glazed, used for making pots, etc.
đất sét màu nâu đỏ đã được nung nhưng không tráng men, dùng để làm nồi, v.v.
chậu đất nung/gạch/mái nhà
a red-brown colour
màu đỏ nâu