tính từ
đỏ ửng, hồng hào (da)
sặc sỡ, nhiều màu sắc
bóng bảy, hào nhoáng
tươi như hoa
/ˈflɒrɪd//ˈflɔːrɪd/Từ "florid" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "flos", nghĩa là hoa, và hậu tố "-idus", tạo thành một tính từ. Ban đầu, "florid" dùng để chỉ thứ gì đó được phủ đầy hoa hoặc liên quan đến hoa. Vào thế kỷ 15, nghĩa của nó được mở rộng để mô tả thứ gì đó cầu kỳ, hoa mỹ hoặc quá trang trí, giống như các họa tiết phức tạp trên một bông hoa. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, thường để mô tả văn bản hoặc lời nói quá cầu kỳ hoặc tình cảm. Ví dụ, "The poet's florid language was praised by some, but criticized by others for being overly flowery."
tính từ
đỏ ửng, hồng hào (da)
sặc sỡ, nhiều màu sắc
bóng bảy, hào nhoáng
naturally fairly red in colour (not just because the person is hot, angry, etc.)
có màu khá đỏ tự nhiên (không phải chỉ vì người đó nóng nảy, tức giận, v.v.)
nước da hoa hồng
Quần đảo Florida Keys nổi tiếng với phong cảnh nhiệt đới tươi đẹp với những tán lá xanh tươi và những bông hoa đầy màu sắc.
Nam diễn viên đã có bài phát biểu hoa mỹ, đầy những cử chỉ khoa trương và biểu cảm hoạt hình.
Kịch tính hấp thụ mọi chi tiết với niềm vui hoa mỹ, thể hiện sự phức tạp nhiều lớp của bức tranh.
Viên chức này có thể nói rất hoa mỹ trong bài phát biểu của mình, cứ nói đi nói lại một vấn đề cho đến khi mọi người đều cảm thấy chán ngắt.
having too much decoration or detail
có quá nhiều trang trí hoặc chi tiết
ngôn ngữ hoa mỹ
một phong cách hội họa hoa mỹ