danh từ
sự bỏ chạy, sự rút chạy
to seek safety in flight: bỏ chạy thoát thân
to put the enemy to flight: làm cho kẻ địch bỏ chạy
to take flight; to betake oneself to flight; to take to flight: bỏ chạy, rút chạy
sự bay; chuyến bay
to take one's flight to; to wing one's flight: bay
in flight: đang bay
sự truy đuổi, sự đuổi bắt
ngoại động từ
bắn (chim) khi đang bay
to seek safety in flight: bỏ chạy thoát thân
to put the enemy to flight: làm cho kẻ địch bỏ chạy
to take flight; to betake oneself to flight; to take to flight: bỏ chạy, rút chạy
thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê)
to take one's flight to; to wing one's flight: bay
in flight: đang bay