Định nghĩa của từ flight shame

flight shamenoun

xấu hổ khi bay

/ˈflaɪt ʃeɪm//ˈflaɪt ʃeɪm/

Thuật ngữ "flight shame" ám chỉ cảm giác tội lỗi và trách nhiệm ngày càng tăng đối với tác động môi trường của du lịch hàng không, đặc biệt liên quan đến lượng khí thải carbon. Thuật ngữ này bắt nguồn từ Thụy Điển vào năm 2017, nơi nó được nhà hoạt động Greta Thunberg đặt ra là "flygskam", người đã chọn đi tàu thay vì đi máy bay để phản đối biến đổi khí hậu. Hiện tượng này kể từ đó đã lan rộng khắp châu Âu và xa hơn nữa, với nhiều cá nhân lựa chọn giảm việc đi máy bay, mua bù đắp carbon hoặc chuyển sang các phương thức vận chuyển bền vững hơn để giảm thiểu tác động môi trường của việc đi máy bay. Sự gia tăng của sự xấu hổ khi đi máy bay làm nổi bật nhận thức ngày càng tăng về các mối quan tâm về môi trường và trách nhiệm cá nhân đối với cuộc sống bền vững, đặc biệt là để ứng phó với tần suất và cường độ ngày càng tăng của các sự kiện liên quan đến khí hậu như cháy rừng, hạn hán và lũ lụt.

namespace
Ví dụ:
  • Many people are experiencing guilt and regret over their past air travel habits due to the growing phenomenon of flight shame. They are looking for alternative ways to reduce their carbon footprint and opt for train or car journeys instead.

    Nhiều người đang cảm thấy tội lỗi và hối tiếc về thói quen đi máy bay trước đây của mình do hiện tượng xấu hổ khi đi máy bay ngày càng gia tăng. Họ đang tìm kiếm những cách thay thế để giảm lượng khí thải carbon và thay vào đó lựa chọn đi tàu hoặc ô tô.

  • As the issue of climate change becomes more pressing, flying has become a critical source of guilt for environmentally-conscious individuals. Flight shame encourages these people to adopt more sustainable modes of transportation.

    Khi vấn đề biến đổi khí hậu trở nên cấp bách hơn, việc đi máy bay đã trở thành nguồn tội lỗi quan trọng đối với những cá nhân có ý thức bảo vệ môi trường. Sự xấu hổ khi đi máy bay khuyến khích những người này áp dụng các phương thức vận chuyển bền vững hơn.

  • To combat their flight shame, some individuals have turned to carbon offsetting programs to make amends for their past air travel. They donate money to initiatives that aim to mitigate the environmental impact of aviation.

    Để chống lại sự xấu hổ khi đi máy bay, một số cá nhân đã chuyển sang các chương trình bù đắp carbon để đền bù cho những chuyến bay trước đây của họ. Họ quyên góp tiền cho các sáng kiến ​​nhằm mục đích giảm thiểu tác động môi trường của ngành hàng không.

  • Some business travelers have started to adapt, swapping flights for video conferencing technology where possible and shorter distance trips by train instead.

    Một số du khách công tác đã bắt đầu thích nghi, đổi máy bay sang công nghệ hội nghị truyền hình khi có thể và thay bằng những chuyến đi ngắn hơn bằng tàu hỏa.

  • The airline industry must address flight shame by developing more sustainable and eco-friendly solutions. Some are investigating electric aircraft as an alternative to traditional jet fuel.

    Ngành hàng không phải giải quyết vấn đề xấu hổ khi đi máy bay bằng cách phát triển các giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường hơn. Một số đang nghiên cứu máy bay điện thay thế cho nhiên liệu phản lực truyền thống.

  • As flight shame gains momentum, some airlines are responding by committing to carbon-neutral flights in the coming years. Others are exploring how to reduce their carbon footprint through more efficient engines and operations.

    Khi sự xấu hổ khi đi máy bay ngày càng gia tăng, một số hãng hàng không đang phản ứng bằng cách cam kết thực hiện các chuyến bay trung hòa carbon trong những năm tới. Những hãng khác đang tìm cách giảm lượng khí thải carbon của mình thông qua các động cơ và hoạt động hiệu quả hơn.

  • The term flight shame, also known as Flygskam in Swedish, has been gaining popularity in Scandinavia, where environmental values are strong, and airlines face increased pressure to act.

    Thuật ngữ "xấu hổ khi đi máy bay", còn được gọi là Flygskam trong tiếng Thụy Điển, đang ngày càng phổ biến ở Scandinavia, nơi các giá trị về môi trường được đề cao và các hãng hàng không phải đối mặt với áp lực hành động ngày càng tăng.

  • In an effort to avoid flight shame, travelers are seeking alternative modes of transportation, such as cycling or sailing, that allow them to get closer to nature and reduce carbon emissions at the same time.

    Để tránh cảm giác xấu hổ khi đi máy bay, du khách đang tìm kiếm các phương tiện di chuyển thay thế, chẳng hạn như đạp xe hoặc chèo thuyền, cho phép họ đến gần thiên nhiên hơn và đồng thời giảm lượng khí thải carbon.

  • Government action is also needed to address the issue of flight shame. Policies such as carbon taxes on aviation fuel or subsidies for electric transport will help incentivize airlines and governments to reduce their reliance on air travel.

    Hành động của chính phủ cũng cần thiết để giải quyết vấn đề xấu hổ khi đi máy bay. Các chính sách như thuế carbon đối với nhiên liệu hàng không hoặc trợ cấp cho phương tiện giao thông chạy bằng điện sẽ giúp khuyến khích các hãng hàng không và chính phủ giảm sự phụ thuộc vào du lịch hàng không.

  • Flight shame is not just a passing trend, but a reflection of a changing society that values environmental responsibility and sustainability over convenience and speed. It serves as a call to action for the aviation industry to take decisive steps to address the climate impact of their operations.

    Sự xấu hổ khi đi máy bay không chỉ là một xu hướng nhất thời mà còn là sự phản ánh của một xã hội đang thay đổi, coi trọng trách nhiệm với môi trường và tính bền vững hơn là sự tiện lợi và tốc độ. Đây là lời kêu gọi hành động để ngành hàng không thực hiện các bước quyết định nhằm giải quyết tác động của hoạt động của họ đối với khí hậu.

Từ, cụm từ liên quan