Định nghĩa của từ flight crew

flight crewnoun

phi hành đoàn

/ˈflaɪt kruː//ˈflaɪt kruː/

Thuật ngữ "flight crew" ban đầu được sử dụng vào những ngày đầu của ngành hàng không vào thế kỷ 20. Khi máy bay trở nên tinh vi và phức tạp hơn, chúng cần một nhóm cá nhân chuyên môn để vận hành và bảo dưỡng. Những người chịu trách nhiệm lái, điều hướng và quản lý các hệ thống khác nhau trên máy bay được gọi chung là "flight crew." Bản thân từ "crew" có nguồn gốc từ thế giới hàng hải, nơi nó dùng để chỉ nhóm người làm việc trên tàu. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyrg", có nghĩa là "group" hoặc "người bạn đồng hành". Khi ngành hàng không bắt đầu cất cánh như một ngành thương mại, thuật ngữ "flight crew" đã được sử dụng để mô tả nhóm chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn và thành công của mỗi chuyến bay. Ngày nay, vai trò của phi hành đoàn không chỉ đơn thuần là lái máy bay. Họ còn chịu trách nhiệm quản lý an toàn cho hành khách, liên lạc với kiểm soát không lưu và ứng phó với mọi trường hợp khẩn cấp phát sinh trong suốt chuyến bay. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, công việc của phi hành đoàn vẫn quan trọng như trước đây và thuật ngữ "flight crew" vẫn tiếp tục là một phần quan trọng trong từ điển của ngành hàng không.

namespace
Ví dụ:
  • The flight crew skillfully maneuvered the aircraft through turbulent weather, ensuring the safety of all passengers.

    Phi hành đoàn đã khéo léo điều khiển máy bay vượt qua thời tiết nhiễu động, đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách.

  • The experienced flight crew greeted the passengers as they boarded and provided helpful instructions throughout the flight.

    Đội ngũ phi hành đoàn giàu kinh nghiệm chào đón hành khách khi họ lên máy bay và cung cấp những hướng dẫn hữu ích trong suốt chuyến bay.

  • The captain and his flight crew received praise from the Transportation Safety Board for their quick response in an emergency situation.

    Cơ trưởng và phi hành đoàn đã nhận được lời khen ngợi từ Hội đồng An toàn Giao thông vì phản ứng nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.

  • The flight crew expertly handled the situation when the plane encountered an unexpected mechanical issue, keeping the passengers calm.

    Phi hành đoàn đã xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp khi máy bay gặp sự cố cơ học bất ngờ, giúp hành khách bình tĩnh.

  • The flight attendants and pilots worked in close collaboration as a cohesive flight crew, providing top-notch service to the passengers.

    Các tiếp viên hàng không và phi công đã phối hợp chặt chẽ với nhau như một phi hành đoàn gắn kết, cung cấp dịch vụ hàng đầu cho hành khách.

  • The flight crew's professionalism and collaboration earned them a reputation as one of the best in the airline industry.

    Sự chuyên nghiệp và tinh thần hợp tác của phi hành đoàn đã mang lại cho họ danh tiếng là một trong những phi hành đoàn giỏi nhất trong ngành hàng không.

  • The flight crew's efficient communication with air traffic control allowed them to successfully navigate around storms and stay on schedule.

    Sự liên lạc hiệu quả của phi hành đoàn với kiểm soát không lưu đã giúp họ điều hướng thành công tránh bão và đảm bảo đúng lịch trình.

  • The captain and his flight crew's teamwork, experience, and quick thinking earned them numerous accolades and awards.

    Tinh thần đồng đội, kinh nghiệm và khả năng suy nghĩ nhanh nhạy của cơ trưởng và phi hành đoàn đã mang về cho họ nhiều giải thưởng và danh hiệu.

  • The flight crew's expertise in troubleshooting and maintenance resulted in a smooth and comfortable flight.

    Kinh nghiệm của phi hành đoàn trong việc khắc phục sự cố và bảo trì đã mang lại một chuyến bay suôn sẻ và thoải mái.

  • The flight crew's dedication to passenger safety and comfort left every traveler satisfied and wanting to fly with them again.

    Sự tận tâm của phi hành đoàn đối với sự an toàn và thoải mái của hành khách khiến mọi hành khách đều hài lòng và muốn bay cùng họ lần nữa.

Từ, cụm từ liên quan