Định nghĩa của từ flight control

flight controlnoun

kiểm soát chuyến bay

/ˈflaɪt kəntrəʊl//ˈflaɪt kəntrəʊl/

Thuật ngữ "flight control" xuất hiện vào những ngày đầu của ngành hàng không để mô tả các hệ thống và kỹ thuật được sử dụng để quản lý chuyển động của máy bay trên không. Trước khi có hệ thống điều khiển bay, phi công chỉ dựa vào kỹ năng và sức lực của bản thân để điều khiển máy bay. Tuy nhiên, khi máy bay trở nên phức tạp và tiên tiến hơn, cần phải phát triển các hệ thống tinh vi hơn để đảm bảo chuyến bay an toàn và hiệu quả. Thế hệ đầu tiên của hệ thống điều khiển bay bao gồm các liên kết cơ học đơn giản giữa các bộ điều khiển buồng lái và bề mặt máy bay, chẳng hạn như cánh và cánh đuôi. Các sắp xếp này bị hạn chế về khả năng và hiệu quả vì chúng dễ bị hao mòn, đòi hỏi phi công phải nỗ lực đáng kể để vận hành và có biên độ sai số hạn chế. Khi công nghệ phát triển, các hệ thống tinh vi hơn đã được phát triển, chẳng hạn như hệ thống thủy lực và điện, cho phép tự động hóa và vận hành từ xa các bề mặt máy bay. Các hệ thống này giúp điều khiển bay hiệu quả hơn, an toàn hơn và chính xác hơn, cho phép máy bay có tốc độ và công suất lớn hơn. Ngày nay, máy bay thương mại và quân sự hiện đại được trang bị các hệ thống điều khiển bay phức tạp bao gồm các bề mặt được điều khiển bằng máy tính, hệ thống liên lạc và dẫn đường tiên tiến, cũng như các cảm biến và thiết bị giám sát tinh vi. Các hệ thống này cho phép phi công vận hành máy bay một cách an toàn và đáng tin cậy, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và các yếu tố môi trường bất lợi khác. Tóm lại, "flight control" là một thuật ngữ quan trọng trong ngành hàng không dùng để chỉ các hệ thống và kỹ thuật được thiết kế để quản lý và điều khiển chuyển động của máy bay trong khi bay, cho phép vận hành an toàn và hiệu quả, đồng thời đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của công nghệ hàng không hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The pilot relies heavily on the aircraft's flight control system to keep the plane on course during turbulence.

    Phi công phụ thuộc rất nhiều vào hệ thống điều khiển bay của máy bay để giữ cho máy bay đi đúng hướng trong điều kiện nhiễu động.

  • The flight attendants received specialized training in flight control procedures to ensure passenger safety during takeoff and landing.

    Các tiếp viên hàng không được đào tạo chuyên sâu về quy trình kiểm soát chuyến bay để đảm bảo an toàn cho hành khách trong quá trình cất cánh và hạ cánh.

  • The military uses advanced flight control technologies to guide drones and fighter planes for surveillance, reconnaissance, and strike missions.

    Quân đội sử dụng công nghệ điều khiển bay tiên tiến để hướng dẫn máy bay không người lái và máy bay chiến đấu thực hiện nhiệm vụ giám sát, trinh sát và tấn công.

  • With the latest advances in artificial intelligence, automakers are exploring the use of flight control systems in self-driving cars to navigate difficult terrain and avoid accidents.

    Với những tiến bộ mới nhất trong trí tuệ nhân tạo, các nhà sản xuất ô tô đang khám phá việc sử dụng hệ thống điều khiển bay trên xe tự lái để di chuyển trên địa hình khó khăn và tránh tai nạn.

  • Airlines spend significant resources developing and testing flight control systems to minimize delays, enhance performance, and reduce fuel consumption.

    Các hãng hàng không dành nhiều nguồn lực để phát triển và thử nghiệm các hệ thống kiểm soát chuyến bay nhằm giảm thiểu sự chậm trễ, nâng cao hiệu suất và giảm mức tiêu thụ nhiên liệu.

  • Air traffic controllers rely on complex radar and communication systems to guide planes and prevent collisions at busy airports and in crowded airspaces.

    Các nhân viên kiểm soát không lưu dựa vào hệ thống radar và liên lạc phức tạp để dẫn đường cho máy bay và ngăn ngừa va chạm tại các sân bay đông đúc và không phận đông đúc.

  • The evolution of flight control systems has revolutionized aviation, allowing planes to fly faster, farther, and more safely than ever before.

    Sự phát triển của hệ thống điều khiển bay đã cách mạng hóa ngành hàng không, cho phép máy bay bay nhanh hơn, xa hơn và an toàn hơn bao giờ hết.

  • Pilots train extensively in flight control techniques to deal with unexpected situations, such as engine failure or sudden turbulence.

    Phi công được đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật điều khiển chuyến bay để đối phó với những tình huống bất ngờ, chẳng hạn như hỏng động cơ hoặc nhiễu động đột ngột.

  • Airlines collaborate with airline manufacturers and research institutions to develop and test new flight control technologies that improve passenger comfort, safety, and efficiency.

    Các hãng hàng không hợp tác với các nhà sản xuất máy bay và viện nghiên cứu để phát triển và thử nghiệm các công nghệ điều khiển chuyến bay mới nhằm cải thiện sự thoải mái, an toàn và hiệu quả cho hành khách.

  • As air traffic continues to increase, investment in flight control systems is on the rise to accommodate the growing number of flights, minimize noise and pollution, and reduce the environmental impact of aviation.

    Khi lưu lượng hàng không tiếp tục tăng, việc đầu tư vào hệ thống kiểm soát chuyến bay cũng tăng lên để đáp ứng số lượng chuyến bay ngày càng tăng, giảm thiểu tiếng ồn và ô nhiễm, cũng như giảm tác động của ngành hàng không đến môi trường.