Định nghĩa của từ flight plan

flight plannoun

kế hoạch bay

/ˈflaɪt plæn//ˈflaɪt plæn/

Thuật ngữ "flight plan" dùng để chỉ một tài liệu chi tiết phác thảo lộ trình, độ cao và các thông tin quan trọng khác cho một chuyến bay theo kế hoạch. Đây là một yếu tố thiết yếu trong an toàn và hiệu quả hàng không, vì nó giúp phi công, kiểm soát viên không lưu và các bên liên quan khác dự đoán và quản lý các mối nguy hiểm tiềm ẩn hoặc sự chậm trễ trên đường bay. Nguồn gốc của thuật ngữ "flight plan" có từ những năm 1920 và 1930, thời điểm mà du lịch hàng không vẫn đang trong giai đoạn đầu phát triển. Ban đầu, "flight plan" dùng để chỉ một tài liệu mà phi công sẽ nộp cho kiểm soát không lưu phác thảo lộ trình dự định, nhu cầu nhiên liệu và thời gian đến và khởi hành dự kiến. Điều này là cần thiết do nguồn lực và cơ sở hạ tầng có hạn tại thời điểm đó, cũng như nhu cầu ngăn ngừa va chạm và các tai nạn khác do nhiều máy bay hoạt động trong cùng một không phận gây ra. Kế hoạch bay hiện đại đã mở rộng và phát triển theo thời gian, với sự ra đời của công nghệ như hệ thống dẫn đường, GPS và truyền thông kỹ thuật số. Ngày nay, các kế hoạch bay được nộp dưới dạng điện tử và phi công phải tuân thủ các giao thức nghiêm ngặt và tuân thủ các tuyến bay, độ cao và tốc độ đã được phê duyệt để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của các chuyến bay. Tóm lại, thuật ngữ "flight plan" bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành hàng không khi nhu cầu quản lý số lượng hoạt động máy bay ngày càng tăng đòi hỏi phải phát triển một phương pháp tiếp cận chuẩn hóa và có hệ thống đối với du lịch hàng không.

namespace
Ví dụ:
  • The pilot carefully studies the flight plan before taking off, ensuring a safe and efficient journey for the passengers.

    Phi công nghiên cứu kỹ lưỡng kế hoạch bay trước khi cất cánh, đảm bảo hành trình an toàn và hiệu quả cho hành khách.

  • The air traffic controller reviews the flight plan to make sure the aircraft stays within its designated airspace and avoids any potential hazards.

    Người kiểm soát không lưu xem xét kế hoạch bay để đảm bảo máy bay bay trong không phận được chỉ định và tránh mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn.

  • The flight plan includes details such as departure time, cruising altitude, and estimated arrival time.

    Kế hoạch bay bao gồm các thông tin chi tiết như thời gian khởi hành, độ cao bay và thời gian dự kiến ​​đến nơi.

  • The captain spends hours meticulously crafting the flight plan to minimize fuel consumption and maximize travel time.

    Cơ trưởng dành nhiều giờ tỉ mỉ lập kế hoạch bay để giảm thiểu mức tiêu thụ nhiên liệu và tối đa hóa thời gian di chuyển.

  • The company's flight operations team examines the flight plan for each flight to ensure it meets regulatory requirements and safety standards.

    Đội ngũ điều hành chuyến bay của công ty sẽ kiểm tra kế hoạch bay của mỗi chuyến bay để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu theo quy định và tiêu chuẩn an toàn.

  • The copilot checks the flight plan for any updates or revisions before the crew begins the pre-flight briefing.

    Cơ phó kiểm tra kế hoạch bay để biết bất kỳ cập nhật hoặc sửa đổi nào trước khi phi hành đoàn bắt đầu cuộc họp giao ban trước chuyến bay.

  • The cabin crew reviews the flight plan to understand the scheduled stops, flight duration, and anticipated weather conditions en route.

    Tiếp viên hàng không xem lại kế hoạch bay để nắm được các điểm dừng theo lịch trình, thời gian bay và điều kiện thời tiết dự kiến ​​trên đường bay.

  • The maintenance team analyzes the flight plan to determine any essential servicing or inspections that need to be done before or after the flight.

    Đội bảo trì phân tích kế hoạch bay để xác định bất kỳ dịch vụ bảo dưỡng hoặc kiểm tra cần thiết nào cần thực hiện trước hoặc sau chuyến bay.

  • The flight attendants prepare essential supplies and equipment according to the flight plan, such as meals, blankets, and pillows.

    Các tiếp viên hàng không chuẩn bị các vật dụng và thiết bị cần thiết theo kế hoạch chuyến bay, chẳng hạn như bữa ăn, chăn và gối.

  • The passengers are informed of the flight plan and any disruptions or delays through announcements from the flight attendants or the captain.

    Hành khách sẽ được thông báo về kế hoạch chuyến bay và mọi sự gián đoạn hoặc chậm trễ thông qua thông báo từ tiếp viên hàng không hoặc cơ trưởng.

Từ, cụm từ liên quan