Định nghĩa của từ flight sergeant

flight sergeantnoun

trung sĩ phi công

/ˈflaɪt sɑːdʒənt//ˈflaɪt sɑːrdʒənt/

Thuật ngữ "flight sergeant" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi Quân đoàn bay Hoàng gia (RFC), tiền thân của Không quân Hoàng gia (RAF), được thành lập. RFC nhận ra nhu cầu về một sĩ quan không ủy nhiệm cấp cao để quản lý các hoạt động bay, dẫn đến việc tạo ra vai trò trung sĩ bay. Ban đầu, nhiệm vụ của trung sĩ bay xoay quanh các khía cạnh kỹ thuật của việc bay, chẳng hạn như bảo dưỡng máy bay và nạp vũ khí, do chuyên môn kỹ thuật và đào tạo chuyên biệt của họ. Họ cũng chịu trách nhiệm đảm bảo kỷ luật và trật tự trong phi hành đoàn. Khi bản chất của hàng không phát triển, vai trò của họ mở rộng để bao gồm nhiều trách nhiệm hành chính và lãnh đạo khác nhau. RFC và Không quân Hoàng gia (đã tiếp quản RFC vào năm 1918) đã xác định nhu cầu về các sĩ quan không ủy nhiệm cấp cao này thông qua việc thành lập Trận chiến nước Anh để chống lại các cuộc tấn công trên không của Đức. Vai trò này cũng rất quan trọng trong việc lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động trên không trên các chiến trường châu Âu và châu Á trong Thế chiến II và vẫn có ý nghĩa quan trọng trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Ngày nay, trung sĩ bay có mặt trong một số lực lượng không quân trên toàn thế giới, bao gồm RAF, Không quân Hoàng gia Úc và Không quân Hoàng gia Canada. Họ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và giám sát nhân viên phi hành đoàn, đồng thời hoạt động như cố vấn thông tin và kỹ thuật cho các sĩ quan cấp cao. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "flight sergeant" bắt nguồn từ nguồn gốc của RFC, và vai trò của họ đã liên tục phát triển song song với sự phát triển về mặt kỹ thuật và hoạt động của không chiến.

namespace
Ví dụ:
  • The flight sergeant briefed the pilots on their upcoming mission, ensuring they had all the necessary intelligence and equipment.

    Trung sĩ phi công đã thông báo tóm tắt cho các phi công về nhiệm vụ sắp tới của họ, đảm bảo họ có đầy đủ thông tin tình báo và thiết bị cần thiết.

  • As a seasoned flight sergeant, he led his team through the pre-flight checklist with precision and confidence.

    Là một trung sĩ bay dày dạn kinh nghiệm, anh đã dẫn dắt nhóm của mình thực hiện danh sách kiểm tra trước chuyến bay một cách chính xác và tự tin.

  • The flight sergeant communicated effectively with air traffic control, managing the flight path and responding to unexpected challenges.

    Trung sĩ phi công giao tiếp hiệu quả với kiểm soát không lưu, quản lý đường bay và ứng phó với những thách thức bất ngờ.

  • The flight sergeant provided medical attention to a wounded pilot during the mission, demonstrating his multifaceted role in the military.

    Trung sĩ phi công đã chăm sóc y tế cho một phi công bị thương trong khi làm nhiệm vụ, chứng minh vai trò đa dạng của mình trong quân đội.

  • The flight sergeant's voiced crackled over the radio, guiding the pilots through turbulent air and urged them to stay focused.

    Giọng nói của trung sĩ bay vang lên trên radio, hướng dẫn các phi công vượt qua bầu không khí nhiễu động và thúc giục họ tập trung.

  • During the debriefing session, the flight sergeant analyzed every detail of the mission, sharing constructive criticism and commending exceptional performance.

    Trong buổi họp báo cáo, trung sĩ đã phân tích mọi chi tiết của nhiệm vụ, chia sẻ những lời chỉ trích mang tính xây dựng và khen ngợi hiệu suất đặc biệt.

  • As the senior officer on board the helicopter, the flight sergeant carried out the post-flight inspection, ensuring the aircraft was ready for its next mission.

    Là sĩ quan cấp cao trên trực thăng, trung sĩ phi công thực hiện việc kiểm tra sau chuyến bay, đảm bảo máy bay đã sẵn sàng cho nhiệm vụ tiếp theo.

  • The flight sergeant collaborated with other military personnel, such as ground crews and engineers, to prepare the aircraft for takeoff and to execute field repairs as needed.

    Trung sĩ phi công đã hợp tác với các nhân viên quân sự khác, chẳng hạn như đội mặt đất và kỹ sư, để chuẩn bị máy bay cất cánh và thực hiện sửa chữa tại hiện trường khi cần thiết.

  • Following his successful career as a flight sergeant, he now mentors aspiring military personnel in aviation techniques and leadership skills.

    Sau sự nghiệp thành công của mình với tư cách là trung sĩ phi công, hiện nay ông đang hướng dẫn những quân nhân đầy tham vọng về kỹ thuật hàng không và kỹ năng lãnh đạo.

  • The flight sergeant exemplified the best of the military, demonstrating courage, discipline, and expertise in his role as the airborne leader.

    Trung sĩ phi công là hình mẫu tiêu biểu nhất của quân đội, thể hiện lòng dũng cảm, tính kỷ luật và chuyên môn trong vai trò là người chỉ huy trên không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches