Định nghĩa của từ flight jacket

flight jacketnoun

áo khoác bay

/ˈflaɪt dʒækɪt//ˈflaɪt dʒækɪt/

Thuật ngữ "flight jacket" bắt nguồn từ Thế chiến thứ nhất khi các phi công bắt đầu mặc nhiều lớp quần áo để bảo vệ bản thân khỏi thời tiết lạnh giá và khắc nghiệt ở độ cao lớn. Những lớp này bao gồm áo len dày, khăn quàng cổ và bộ đồ bay lót len. Tuy nhiên, những trang phục này tỏ ra cồng kềnh và hạn chế chuyển động, khiến phi công khó điều khiển máy bay của mình. Vào những năm 1920, một loại áo khoác mới đã được giới thiệu, có độ linh hoạt và khả năng bảo vệ cao hơn. Áo được làm bằng da, có lớp lót len ​​bên trong và cổ áo lông để cách nhiệt. Chiếc áo khoác này, được gọi là "áo khoác bay bằng da A-2", trở nên phổ biến rộng rãi trong giới phi công do sự thoải mái và chức năng của nó. Thiết kế của áo khoác bao gồm dây đeo có thể điều chỉnh, túi và một tấm che mặt M-42 đã được cải tiến (gắn kính bảo hộ) cho phép người mặc dễ dàng di chuyển từ buồng lái ra bên ngoài máy bay. Trong Thế chiến thứ hai, áo khoác bay ngày càng trở nên phổ biến và chúng trở thành biểu tượng của lòng dũng cảm và phong cách. Những chiếc áo khoác, hiện được gọi là "flight jackets,", được trang trí bằng cờ quốc gia, phù hiệu cấp bậc và các yếu tố trang trí khác, và chúng đã tạo nên một xu hướng thời trang vượt ra ngoài phạm vi quân đội. Ngày nay, áo khoác bay vẫn là một phần nổi bật của văn hóa hàng không, với nhiều biến thể về chất liệu, thiết kế và tính năng phù hợp với mục đích và sở thích cụ thể. Tính linh hoạt, chức năng và vẻ ngoài đặc biệt của áo khoác bay tiếp tục khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong số các phi công, những người đam mê hàng không và những người đam mê thời trang trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The pilot put on his Flight Jacket before climbing into the cockpit to prepare for takeoff.

    Phi công mặc áo khoác bay trước khi trèo vào buồng lái để chuẩn bị cất cánh.

  • The Air Force officer proudly wore her Flight Jacket with the wings of a fighter pilot on the left sleeve.

    Nữ sĩ quan Không quân tự hào mặc chiếc áo khoác bay có hình đôi cánh của phi công chiến đấu ở tay áo bên trái.

  • The vintage Flight Jacket from the 1940s had the emblem of the Royal Air Force on the back.

    Chiếc áo khoác bay cổ điển từ những năm 1940 có biểu tượng của Không quân Hoàng gia ở mặt sau.

  • The army recruits were given Flight Jackets with their rank and unit patches sewn onto the shoulders.

    Những tân binh được cấp Áo khoác bay có gắn phù hiệu cấp bậc và đơn vị trên vai.

  • The Flight Jacket with the bright orange lining was a safety feature for nighttime missions.

    Áo khoác bay có lớp lót màu cam sáng là tính năng an toàn cho các nhiệm vụ ban đêm.

  • The Flight Jacket was designed to offer maximum warmth in high-altitude flights where temperatures could drop below freezing.

    Áo khoác bay được thiết kế để mang lại sự ấm áp tối đa trong các chuyến bay ở độ cao lớn, nơi nhiệt độ có thể xuống dưới mức đóng băng.

  • The shearling Flight Jacket with the thick collar and fur-trimmed cuffs was a luxury item for civilian pilots.

    Áo khoác bay bằng lông cừu có cổ dày và tay áo viền lông là một món đồ xa xỉ dành cho phi công dân sự.

  • The bomber crew's Flight Jacket had a long separation zipper that allowed for easy removal and replacement in an emergency.

    Áo khoác bay của phi hành đoàn máy bay ném bom có ​​khóa kéo dài giúp dễ dàng tháo ra và thay thế trong trường hợp khẩn cấp.

  • The Flight Jacket with the detachable hood was ideal for helicopter pilots who needed to operate in harsh weather conditions.

    Áo khoác bay có mũ trùm đầu có thể tháo rời rất lý tưởng cho phi công trực thăng cần hoạt động trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The Flight Jacket had multiple pockets, including a map pocket and a radio pocket, which were essential for in-flight communication and navigation.

    Áo khoác bay có nhiều túi, bao gồm túi đựng bản đồ và túi đựng radio, rất cần thiết cho việc liên lạc và dẫn đường trên máy bay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches