Định nghĩa của từ flight number

flight numbernoun

số chuyến bay

/ˈflaɪt nʌmbə(r)//ˈflaɪt nʌmbər/

Thuật ngữ "flight number" dùng để chỉ một mã định danh duy nhất được gán cho một chuyến bay thương mại cụ thể. Mục đích của số này là tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và tổ chức giữa nhân viên sân bay, hãng hàng không và các bên liên quan khác tham gia vào ngành vận tải hàng không. Nguồn gốc của khái niệm số hiệu chuyến bay có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành hàng không, khi các chuyến bay riêng lẻ hoạt động độc lập mà không có bất kỳ sự phối hợp trung tâm nào. Khi du lịch hàng không trở nên phổ biến hơn, việc thiết kế một hệ thống chuẩn hóa để xác định các chuyến bay riêng lẻ là điều cần thiết để đảm bảo xử lý hành khách và hành lý kịp thời và hiệu quả. Hệ thống đánh số chuyến bay hiện đại, sử dụng kết hợp giữa số và chữ cái, đã được thiết lập vào những năm 1960. Các hãng hàng không đã áp dụng hệ thống này để đơn giản hóa giao tiếp và giảm lỗi trong khi hợp lý hóa hoạt động. Ngày nay, số hiệu chuyến bay là một phần không thể thiếu trong hoạt động của mọi hãng hàng không và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ đặt chỗ cho hành khách và quy trình lên máy bay đến kiểm soát không lưu và lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp.

namespace
Ví dụ:
  • Passengers on flight number AB1234 should board through Gate by 6:00 PM.

    Hành khách trên chuyến bay số AB1234 phải lên máy bay qua Cổng trước 6:00 tối.

  • The flight number EY258 from New York to London suffered a minor delay due to bad weather.

    Chuyến bay số hiệu EY258 từ New York đến London bị chậm một chút do thời tiết xấu.

  • My luggage was lost during my flight on Air India's AI188 from Mumbai to New Delhi.

    Hành lý của tôi bị thất lạc trong chuyến bay AI188 của hãng Air India từ Mumbai đến New Delhi.

  • The flight number LH456 departed from Frankfurt at 3:00 PM local time and is scheduled to arrive in New York at 8:00 PM EST.

    Chuyến bay số hiệu LH456 khởi hành từ Frankfurt lúc 3:00 chiều giờ địa phương và dự kiến ​​đến New York lúc 8:00 tối giờ miền Đông Hoa Kỳ.

  • Flight number TG437 from Bengaluru to Singapore was diverted to Kuala Lumpur due to strong winds.

    Chuyến bay số TG437 từ Bengaluru đến Singapore đã phải chuyển hướng đến Kuala Lumpur do gió mạnh.

  • I got a notification about a change in flight number for my itinerary from MH407 to MH561.

    Tôi nhận được thông báo về việc thay đổi số hiệu chuyến bay trong hành trình của tôi từ MH407 sang MH561.

  • The flight number VN727 from Ho Chi Minh City to Hanoi has been cancelled due to maintenance issues.

    Chuyến bay số hiệu VN727 từ Thành phố Hồ Chí Minh đi Hà Nội đã bị hủy do vấn đề bảo trì.

  • The flight attendant announced that the flight number WN568 from Los Angeles to San Francisco will be served by a larger aircraft due to increased demand.

    Tiếp viên hàng không thông báo rằng chuyến bay số hiệu WN568 từ Los Angeles đến San Francisco sẽ được phục vụ bằng máy bay lớn hơn do nhu cầu tăng cao.

  • After a layover in Dubai, my flight number QR973 from Doha to London was rescheduled for the next day due to heavy fog in Doha.

    Sau khi quá cảnh ở Dubai, chuyến bay số hiệu QR973 của tôi từ Doha đến London đã được đổi lịch sang ngày hôm sau do sương mù dày đặc ở Doha.

  • The flight number BT61 from Beijing to Bangkok is expected to arrive at Suvarnabhumi Airport around 2:00 AM local time.

    Chuyến bay số hiệu BT61 từ Bắc Kinh đến Bangkok dự kiến ​​sẽ đến Sân bay Suvarnabhumi vào khoảng 2:00 sáng giờ địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches