Định nghĩa của từ flight deck

flight decknoun

sàn bay

/ˈflaɪt dek//ˈflaɪt dek/

Thuật ngữ "flight deck" ban đầu dùng để chỉ khu vực phi công cất và hạ cánh máy bay trên tàu. Vào đầu thế kỷ 20, khi công nghệ máy bay phát triển và tầm bay tăng lên, tàu chiến hải quân bắt đầu tích hợp máy bay vào khả năng chiến đấu của mình. Do đó, tàu sân bay được chế tạo để phục vụ cho các hoạt động trên không này và khu vực mà máy bay của tàu sân bay này sẽ hoạt động được gọi là sàn bay. Thuật ngữ này bắt nguồn từ sự kết hợp của "flight" và "deck", với bay bao gồm việc cất và hạ cánh máy bay trong khi deck đại diện cho sàn phẳng hoặc sàn tàu nơi các hoạt động này sẽ diễn ra. Sàn bay kể từ đó đã trở thành một thành phần quan trọng của hàng không hải quân, cho phép các hoạt động trên không được thực hiện hiệu quả trong các trận hải chiến.

namespace

an area at the front of a large plane where the pilot sits to use the controls and fly the plane

một khu vực ở phía trước của một chiếc máy bay lớn nơi phi công ngồi để sử dụng các nút điều khiển và lái máy bay

a long flat surface on top of a ship that carries aircraft (= an aircraft carrier) where they take off and land

một bề mặt phẳng dài trên đỉnh của một con tàu chở máy bay (= tàu sân bay) nơi chúng cất cánh và hạ cánh

Từ, cụm từ liên quan

All matches