Định nghĩa của từ flight attendant

flight attendantnoun

tiếp viên hàng không

/ˈflaɪt ətendənt//ˈflaɪt ətendənt/

Cụm từ "tiếp viên hàng không" lần đầu tiên được hãng hàng không Anh Imperial Airways sử dụng vào những năm 1930 để chỉ các thành viên phi hành đoàn nữ chịu trách nhiệm phục vụ hành khách trên các chuyến bay đường dài. Vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, khi ngày càng có nhiều nam giới tham gia phi hành đoàn và vai trò của cả nam và nữ được mở rộng, thuật ngữ dành riêng cho giới tính đã được thay thế bằng "flight attendant,", hiện là thuật ngữ chuẩn được các hãng hàng không trên toàn thế giới sử dụng. Công việc của tiếp viên hàng không, bất kể giới tính, là đảm bảo sự thoải mái, an toàn và sức khỏe của hành khách từ khi lên máy bay cho đến khi khởi hành. Họ cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau như dịch vụ ăn uống, quản lý nhiễu động và hỗ trợ hành khách trong các tình huống khẩn cấp. Vai trò của tiếp viên hàng không đã phát triển theo thời gian, từ việc chỉ tập trung vào dịch vụ thành một thành phần quan trọng của an toàn hàng không, vì những đóng góp của họ vào kế hoạch ứng phó khẩn cấp và quản lý thảm họa đã được công nhận.

namespace
Ví dụ:
  • The flight attendant politely greeted each passenger as they boarded the plane and offered them beverages and snacks.

    Tiếp viên hàng không lịch sự chào đón từng hành khách khi họ lên máy bay và mời họ đồ uống và đồ ăn nhẹ.

  • After a turbulent flight, the flight attendant reassured the nervous passengers that everything was under control.

    Sau chuyến bay đầy biến động, tiếp viên hàng không đã trấn an những hành khách lo lắng rằng mọi thứ vẫn trong tầm kiểm soát.

  • The flight attendant demonstrated how to use the safety features of the airplane seat, including the life jacket and oxygen mask.

    Tiếp viên hàng không hướng dẫn cách sử dụng các tính năng an toàn của ghế máy bay, bao gồm áo phao và mặt nạ dưỡng khí.

  • Once the seat belt signs were turned off, the flight attendant passed out blankets and pillows to the passengers.

    Sau khi tín hiệu thắt dây an toàn tắt, tiếp viên hàng không phát chăn và gối cho hành khách.

  • The flight attendant helped an elderly passenger with their luggage and made sure they were comfortable in their seat.

    Tiếp viên hàng không đã giúp một hành khách lớn tuổi mang hành lý và đảm bảo rằng họ cảm thấy thoải mái trên ghế.

  • After serving dinner, the flight attendant cleared the plates and offered passengers choices from the on-board menu.

    Sau khi phục vụ bữa tối, tiếp viên hàng không dọn đĩa và cung cấp cho hành khách các lựa chọn từ thực đơn trên máy bay.

  • The flight attendant quickly responded to a passenger's request for extra pillows and blankets, ensuring their comfort during the flight.

    Tiếp viên hàng không đã nhanh chóng phản hồi yêu cầu của hành khách về thêm gối và chăn, đảm bảo sự thoải mái cho họ trong suốt chuyến bay.

  • During the overnight flight, the flight attendant reminded passengers to adjust their seat positions for sleep and played soothing music to help them relax.

    Trong chuyến bay đêm, tiếp viên hàng không nhắc nhở hành khách điều chỉnh vị trí ghế ngồi để ngủ và phát nhạc nhẹ nhàng để giúp họ thư giãn.

  • The flight attendant carefully collected the trash and recyclables from each seat during the flight, keeping the plane tidy and efficient.

    Tiếp viên hàng không đã cẩn thận thu gom rác và đồ tái chế từ mỗi ghế trong suốt chuyến bay, giúp máy bay sạch sẽ và hiệu quả.

  • After the plane landed, the flight attendant thanked the passengers for flying with them and wished them a safe journey onward.

    Sau khi máy bay hạ cánh, tiếp viên hàng không cảm ơn hành khách đã bay cùng họ và chúc họ có một chuyến đi an toàn.

Từ, cụm từ liên quan