Định nghĩa của từ flight officer

flight officernoun

sĩ quan bay

/ˈflaɪt ɒfɪsə(r)//ˈflaɪt ɑːfɪsər/

Từ "flight officer" bắt nguồn từ Thế chiến II trong Không quân Hoàng gia (RAF) và Không quân Hoàng gia Úc (RAAF), cũng như trong các lực lượng không quân đồng minh khác sử dụng mô hình RAF của Anh. Vai trò của sĩ quan bay được tạo ra do tính phức tạp ngày càng tăng của các hoạt động máy bay và các yêu cầu chiến thuật. Ban đầu, tất cả các phi công của RAF đều giữ các nhiệm vụ là sĩ quan, và các thành viên phi hành đoàn không được ủy nhiệm làm "pháo thủ trên không" hoặc "người điều khiển vô tuyến". Tuy nhiên, khi hệ thống phòng thủ của máy bay ném bom được cải thiện và các nhiệm vụ trở nên tinh vi hơn, cần phải tách vai trò của phi công và hoa tiêu, tạo ra nhu cầu về một vị trí mới: sĩ quan bay. Sĩ quan bay chịu trách nhiệm điều hướng máy bay, tính toán và điều chỉnh đường bay, và liên lạc với mặt đất và các máy bay khác. Họ được ủy nhiệm làm sĩ quan, mặc dù ở cấp bậc thấp hơn phi công. Sau Thế chiến II, việc sử dụng sĩ quan bay đã giảm dần khi công nghệ điều hướng được cải thiện và vai trò của phi công và hoa tiêu trở nên tích hợp hơn. Ngày nay, hầu hết các lực lượng không quân sử dụng thuật ngữ "navigator" hoặc "sĩ quan hệ thống vũ khí" để mô tả vai trò này. Tuy nhiên, một số lực lượng không quân, chẳng hạn như RAAF và RAF, vẫn tiếp tục sử dụng thuật ngữ "flight officer" như một cấp bậc đầu vào cho các phi công vẫn đang trong quá trình đào tạo. Cấp bậc này theo truyền thống nằm dưới cấp bậc thiếu úy trong nhiều hệ thống cấp bậc của lực lượng vũ trang.

namespace
Ví dụ:
  • The experienced flight officer expertly guided the pilot through the stormy skies, ensuring a safe landing amidst the turbulence.

    Sĩ quan bay giàu kinh nghiệm đã hướng dẫn phi công một cách chuyên nghiệp qua bầu trời giông bão, đảm bảo hạ cánh an toàn trong điều kiện nhiễu động.

  • As a former flight officer, John knew the ins and outs of airspace restrictions, making him the ideal candidate for navigating the aircraft through a sensitive military zone.

    Là một cựu sĩ quan bay, John hiểu rõ các quy định về hạn chế không phận, khiến anh trở thành ứng viên lý tưởng cho việc điều khiển máy bay qua vùng quân sự nhạy cảm.

  • The flight officer quickly assessed the situation after the cockpit warning light came on, and advised the pilot on the best course of action.

    Sĩ quan điều khiển chuyến bay đã nhanh chóng đánh giá tình hình sau khi đèn cảnh báo trong buồng lái bật sáng và tư vấn cho phi công phương án hành động tốt nhất.

  • The flight officer's calm and collected demeanor was apparent during the emergency landing, as they swiftly guided the crew to safety.

    Thái độ bình tĩnh và điềm đạm của cơ phó chuyến bay được thể hiện rõ trong quá trình hạ cánh khẩn cấp khi họ nhanh chóng hướng dẫn phi hành đoàn đến nơi an toàn.

  • The new flight officer underwent rigorous training to master the complex systems and procedures required for successful flights.

    Sĩ quan bay mới phải trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt để thành thạo các hệ thống và quy trình phức tạp cần thiết cho các chuyến bay thành công.

  • After a successful mission, the flight officer received praise from the pilot for their accurate in-flight directions and quick decision-making skills.

    Sau nhiệm vụ thành công, sĩ quan bay đã nhận được lời khen ngợi từ phi công vì chỉ dẫn chính xác trên chuyến bay và kỹ năng ra quyết định nhanh chóng.

  • The flight officer's technical expertise allowed them to troubleshoot and resolve equipment issues mid-flight, preventing further complications.

    Chuyên môn kỹ thuật của sĩ quan bay cho phép họ khắc phục sự cố và giải quyết các vấn đề về thiết bị giữa chuyến bay, ngăn ngừa những biến chứng tiếp theo.

  • During the pilot's leave, the flight officer took charge of the flight, demonstrating exceptional leadership skills and strategic thinking.

    Trong thời gian phi công nghỉ phép, sĩ quan điều khiển chuyến bay đã đảm nhiệm chuyến bay, thể hiện kỹ năng lãnh đạo và tư duy chiến lược đặc biệt.

  • The flight officer's comprehensive knowledge of navigation and communication systems enabled them to ensure smooth transmission and clear signal reception.

    Kiến thức toàn diện của sĩ quan bay về hệ thống dẫn đường và liên lạc giúp họ đảm bảo truyền tín hiệu trơn tru và thu tín hiệu rõ ràng.

  • As the flight officer retired from active duty, they left a lasting impact on their colleagues and superiors, known for their exceptional work ethic and commitment to aviation excellence.

    Khi các sĩ quan bay nghỉ hưu, họ đã để lại ấn tượng sâu sắc cho đồng nghiệp và cấp trên, được biết đến với đạo đức nghề nghiệp đặc biệt và cam kết vì sự xuất sắc trong ngành hàng không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches