Định nghĩa của từ charter flight

charter flightnoun

chuyến bay thuê bao

/ˈtʃɑːtə flaɪt//ˈtʃɑːrtər flaɪt/

Cụm từ "charter flight" dùng để chỉ một thỏa thuận du lịch hàng không riêng tư hoặc độc quyền do một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức đặt hàng cho một điểm đến và lịch trình cụ thể, thay vì mua chỗ ngồi trên một chuyến bay theo lịch trình thường lệ. Thuật ngữ "charter" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceorðan", có nghĩa là cho phép hoặc cung cấp phương tiện vận chuyển để thuê theo giờ. Vào thế kỷ 17, các thương gia ở Anh đã thuê tàu để vận chuyển hàng hóa giữa các cảng. Thuật ngữ "charter" đã trở thành một từ thay thế cho "hire" hoặc "rent" để mô tả hoạt động này. Trong ngành hàng không, việc sử dụng thuật ngữ "charter" để mô tả các chuyến bay bằng máy bay có từ những năm 1930 khi những cá nhân giàu có thuê máy bay riêng để đi du lịch giải trí. Với sự phát triển của ngành hàng không vào nửa cuối thế kỷ 20, các chuyến bay thuê bao trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là trong ngành vận tải hàng không và du lịch dành cho giám đốc điều hành, nơi các công ty và giám đốc điều hành mong muốn có sự linh hoạt và riêng tư hơn trong các thỏa thuận du lịch của họ.

namespace
Ví dụ:
  • John and his business partners booked a charter flight to attend a crucial meeting in another state as they wanted to avoid the delays and hassles of commercial flights.

    John và các đối tác kinh doanh của mình đã đặt một chuyến bay thuê bao để tham dự một cuộc họp quan trọng ở một tiểu bang khác vì họ muốn tránh sự chậm trễ và phiền toái của các chuyến bay thương mại.

  • The wealthy couple rented a luxurious charter flight for their honeymoon, enjoying the privacy and exclusivity that commercial airlines couldn't provide.

    Cặp đôi giàu có đã thuê một chuyến bay thuê bao sang trọng cho tuần trăng mật của mình, tận hưởng sự riêng tư và độc quyền mà các hãng hàng không thương mại không thể cung cấp.

  • The team of surgeons chartered a flight to reach a remote village for a medical camp, bringing life-saving treatments to the locals who did not have access to modern healthcare.

    Nhóm bác sĩ phẫu thuật đã thuê một chuyến bay đến một ngôi làng xa xôi để triển khai một trại y tế, mang đến các phương pháp điều trị cứu sống cho người dân địa phương không được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiện đại.

  • The royal family of a neighboring country hired a charter flight to transport their valuable artifacts across borders for a museum exhibition, ensuring the safe and timely delivery.

    Gia đình hoàng gia của một quốc gia láng giềng đã thuê một chuyến bay thuê bao để vận chuyển các hiện vật có giá trị của họ qua biên giới để triển lãm tại bảo tàng, đảm bảo giao hàng an toàn và đúng thời hạn.

  • The avid traveler preferred charter flights as they allowed him to create his own itinerary, making stops at multiple destinations without the need for interconnecting flights.

    Người đam mê du lịch này thích các chuyến bay thuê bao vì chúng cho phép ông tự tạo hành trình của mình, dừng lại ở nhiều điểm đến mà không cần phải nối chuyến.

  • The group of adventure enthusiasts chartered a helicopter flight for a sightseeing tour of the breathtaking scenery, getting a bird's eye view of the landscapes that would have been difficult to explore otherwise.

    Nhóm những người đam mê phiêu lưu đã thuê một chuyến bay trực thăng để ngắm cảnh quan ngoạn mục, tận mắt chứng kiến ​​những cảnh quan mà nếu không sẽ rất khó để khám phá.

  • The celebrity couple chose a charter flight to attend their daughter's school graduation, preferring a private ride to avoid the paparazzi.

    Cặp đôi nổi tiếng đã chọn chuyến bay thuê bao để tham dự lễ tốt nghiệp của con gái, họ thích đi máy bay riêng để tránh các tay săn ảnh.

  • The businessman opted for a charter flight for his sales team's visit to a crucial client, realizing that their punctual arrival would make a positive impression on the client.

    Doanh nhân này đã chọn chuyến bay thuê bao cho chuyến thăm của đội ngũ bán hàng tới một khách hàng quan trọng, vì nhận ra rằng việc họ đến đúng giờ sẽ tạo ấn tượng tích cực với khách hàng.

  • The animal conservation organization chartered a plane to transport endangered species from a habitat under threat to a safer location, ensuring their survival.

    Tổ chức bảo tồn động vật đã thuê một chiếc máy bay để vận chuyển các loài có nguy cơ tuyệt chủng từ môi trường sống đang bị đe dọa đến một địa điểm an toàn hơn, nhằm đảm bảo sự sống còn của chúng.

  • The wealthy collector booked a charter flight to transport his priceless art collection to a new museum, taking extra care to prevent any damage during transportation.

    Nhà sưu tập giàu có này đã đặt chuyến bay thuê bao để vận chuyển bộ sưu tập nghệ thuật vô giá của mình đến một bảo tàng mới, đồng thời hết sức cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches