Định nghĩa của từ flight lieutenant

flight lieutenantnoun

trung úy phi công

/ˌflaɪt lefˈtenənt//ˌflaɪt luːˈtenənt/

Thuật ngữ "flight lieutenant" là một cấp bậc trong lực lượng không quân của một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung, bao gồm Vương quốc Anh, Canada, Úc và New Zealand. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành hàng không, khi những sĩ quan phi công được chỉ định đầu tiên xuất hiện trong Thế chiến thứ nhất. Vào thời điểm đó, cấp bậc "sĩ quan bay" được đưa ra để phân biệt những sĩ quan này với những sĩ quan trên mặt đất không tham gia vào các hoạt động bay. Khi vai trò của không quân ngày càng trở nên quan trọng trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh, Bộ Không quân Anh đã tạo ra một cấp bậc mới là "chỉ huy chuyến bay" để ghi nhận trách nhiệm lãnh đạo ngày càng tăng của các phi công giàu kinh nghiệm. Năm 1925, cấp bậc này chính thức được thành lập và trở thành cấp bậc riêng biệt giữa sĩ quan bay và chỉ huy phi đội. Thuật ngữ "flight lieutenant" được áp dụng trong Thế chiến thứ hai để thay thế cho cấp bậc chỉ huy chuyến bay. Tên gọi mới được chọn để phản ánh vị thế thấp hơn của cấp bậc này so với chỉ huy phi đội và đại úy nhóm, và việc sử dụng "lieutenant" thay vì "commander" nhằm mục đích làm rõ vị trí của cấp bậc này trong hệ thống phân cấp sĩ quan. Ngày nay, cấp bậc trung úy phi công vẫn được sử dụng trong lực lượng không quân của nhiều quốc gia Khối thịnh vượng chung, nơi cấp bậc này thường chỉ một phi công hoặc thành viên phi hành đoàn có kinh nghiệm đã hoàn thành nhiều năm phục vụ và chứng minh được tiềm năng lãnh đạo. Nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể của một trung úy phi công có thể khác nhau tùy theo từng nhánh và địa điểm, nhưng họ thường phục vụ với tư cách là chỉ huy chuyến bay, người hướng dẫn hoặc sĩ quan tham mưu tại các đơn vị sở chỉ huy.

namespace
Ví dụ:
  • The Royal Air Force promoted Sarah to the rank of flight lieutenant after six years of dedicated service as a pilot.

    Không quân Hoàng gia đã thăng chức cho Sarah lên hàm trung úy phi công sau sáu năm phục vụ tận tụy với vai trò phi công.

  • John's tenure as a flight lieutenant saw him lead several successful missions in Afghanistan, earning him multiple commendations.

    Trong nhiệm kỳ trung úy phi công, John đã chỉ huy một số nhiệm vụ thành công ở Afghanistan và nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • During his time as a flight lieutenant, Michael was involved in various humanitarian operations across the world, using his aircraft to deliver aid to impoverished communities.

    Trong thời gian làm trung úy phi công, Michael đã tham gia vào nhiều hoạt động nhân đạo trên khắp thế giới, sử dụng máy bay của mình để cung cấp viện trợ cho các cộng đồng nghèo đói.

  • The flight lieutenant's duties included overseeing the tactical operations of fighter jets during simulated air combats.

    Nhiệm vụ của trung úy phi công bao gồm giám sát các hoạt động chiến thuật của máy bay phản lực chiến đấu trong các cuộc không chiến mô phỏng.

  • After retiring from the military, Jane's experience as a flight lieutenant made her a sought-after consultant for aviation-related projects.

    Sau khi nghỉ hưu, kinh nghiệm làm trung úy phi công của Jane đã giúp bà trở thành chuyên gia tư vấn được săn đón cho các dự án liên quan đến hàng không.

  • In her role as a flight lieutenant, Alice was responsible for coordinating mid-air refuelling operations between tanker aircraft and fighter planes.

    Với vai trò là trung úy phi công, Alice chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động tiếp nhiên liệu trên không giữa máy bay tiếp nhiên liệu và máy bay chiến đấu.

  • The flight lieutenant's expertise in avionics allowed her to facilitate the development and testing of advanced navigation systems for military aircraft.

    Chuyên môn về điện tử hàng không của trung úy phi công đã giúp bà thúc đẩy quá trình phát triển và thử nghiệm các hệ thống dẫn đường tiên tiến cho máy bay quân sự.

  • Richard's experience as a flight lieutenant made him an invaluable training officer for aspiring pilots in the Armed Forces.

    Kinh nghiệm của Richard với tư cách là một trung úy phi công đã giúp ông trở thành sĩ quan đào tạo vô giá cho những phi công đầy tham vọng trong Lực lượng vũ trang.

  • The flight lieutenant's day-to-day tasks included planning and executing airborne drills, as well as conducting flight debriefings with pilot trainees.

    Nhiệm vụ hàng ngày của trung úy phi công bao gồm lập kế hoạch và thực hiện các cuộc diễn tập trên không, cũng như tiến hành họp giao ban bay với các học viên phi công.

  • James's exceptional performance as a flight lieutenant earned him a promotion to squadron leader, a more senior position within the Royal Air Force.

    Thành tích đặc biệt của James với tư cách là trung úy phi công đã giúp ông được thăng chức lên phi đội trưởng, một vị trí cấp cao hơn trong Không quân Hoàng gia.

Từ, cụm từ liên quan