Định nghĩa của từ untried

untriedadjective

chưa được thử

/ˌʌnˈtraɪd//ˌʌnˈtraɪd/

Từ "untried" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và quá khứ phân từ của động từ "to try", có nghĩa là "tried". Động từ "to try" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trīgan", có nghĩa là "kiểm tra, chứng minh". Do đó, "untried" theo nghĩa đen có nghĩa là "chưa được thử nghiệm hoặc chứng minh", biểu thị điều gì đó chưa được trải nghiệm hoặc kiểm tra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchưa thử; không thử

meaningchưa được thử thách

meaning(pháp lý) không xét xử

namespace

without experience of doing a particular job

không có kinh nghiệm làm một công việc cụ thể

Ví dụ:
  • She chose two untried actors for the leading roles.

    Cô đã chọn hai diễn viên chưa thử sức cho vai chính.

not yet tried or tested to discover if it works or is successful

chưa thử hoặc kiểm tra xem nó có hoạt động hay thành công không

Ví dụ:
  • This is a new and relatively untried procedure.

    Đây là một thủ tục mới và tương đối chưa được thử nghiệm.

Từ, cụm từ liên quan