Định nghĩa của từ glitzy

glitzyadjective

hào nhoáng

/ˈɡlɪtsi//ˈɡlɪtsi/

Từ "glitzy" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ "glitz", một danh từ chỉ đồ trang trí hoặc viền sáng bóng hoặc lòe loẹt. Thuật ngữ "glitz" được cho là bắt nguồn từ tiếng Yiddish "glitzen", có nghĩa là "lấp lánh" hoặc "lấp lánh". Vào những năm 1950 và 1960, thuật ngữ "glitzy" nổi lên như một thuật ngữ mô tả cho thứ gì đó lòe loẹt, quyến rũ hoặc thu hút sự chú ý. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả thời trang, cuộc sống về đêm hoặc các cảnh giải trí, cũng như các sự kiện và địa điểm được coi là lòe loẹt hoặc quá lố. Ngày nay, từ "glitzy" thường được dùng để truyền tải cảm giác quyến rũ, phấn khích hoặc phô trương, và thường được dùng để mô tả những thứ như tiệc tùng, nhà hàng hoặc địa điểm giải trí về đêm được coi là hợp thời trang hoặc cao cấp.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninggiả tạo, phù phiếm

namespace
Ví dụ:
  • The awards ceremony was glitzy and star-studded, with red carpets, flashing cameras, and famous faces galore.

    Lễ trao giải rất hoành tráng và có sự góp mặt của nhiều ngôi sao, thảm đỏ, máy ảnh nhấp nháy và rất nhiều gương mặt nổi tiếng.

  • After a long day at work, Maria looked forward to a glitzy night out in the city, complete with cocktails, dancing, and designer clothes.

    Sau một ngày dài làm việc, Maria mong chờ một đêm vui chơi xa hoa trong thành phố, với cocktail, khiêu vũ và quần áo hàng hiệu.

  • The casino was glitzy and vast, with blinking lights, spinning slot machines, and the sound of coins clinking against each other filling the air.

    Sòng bạc hào nhoáng và rộng lớn, với những ánh đèn nhấp nháy, máy đánh bạc đang quay và tiếng đồng xu va vào nhau leng keng vang vọng khắp không gian.

  • The glitzy lineup for the music festival left the crowd eagerly anticipating an unforgettable experience, filled with singing, dancing, and lively merriment.

    Đội hình lộng lẫy của lễ hội âm nhạc khiến đám đông háo hức mong đợi một trải nghiệm khó quên, tràn ngập tiếng hát, điệu nhảy và niềm vui sống động.

  • The movie premiere was a glitzy event, attended by all the A-list celebrities in their finest, glamorous dresses and sauve, dapper suits.

    Buổi ra mắt phim là một sự kiện xa hoa, có sự tham dự của tất cả những người nổi tiếng hạng A trong những bộ váy lộng lẫy, đẹp nhất và những bộ vest lịch lãm, sang trọng.

  • James' recent promotion led him to a glitzy new office, complete with plush carpets, towering glass windows, and all the modern amenities.

    Sự thăng chức gần đây của James đã đưa anh đến một văn phòng mới sang trọng, đầy đủ thảm trải sàn, cửa sổ kính cao và mọi tiện nghi hiện đại.

  • The retailer's glitzy new storefront, with its sparkling windows and impressive store displays, beckoned shoppers eager for the latest trends and fashions.

    Cửa hàng mới hào nhoáng của nhà bán lẻ này, với những ô cửa sổ lấp lánh và cách trưng bày ấn tượng, thu hút những người mua sắm háo hức đón nhận những xu hướng và thời trang mới nhất.

  • The glitzy circus, with its acrobats, jugglers, and animals, left the audience breathless with admiration and delight.

    Rạp xiếc hào nhoáng với những nghệ sĩ nhào lộn, người tung hứng và các loài động vật đã khiến khán giả phải nín thở vì ngưỡng mộ và thích thú.

  • The wedding ceremony was glitzy and romantic, with a lavish ballroom, elegant decorations, and all the traditional wedding customs.

    Lễ cưới được tổ chức long trọng và lãng mạn, với phòng khiêu vũ xa hoa, trang trí tao nhã và thực hiện đầy đủ các nghi lễ cưới truyền thống.

  • The annual charity ball was glitzy, with an auction of priceless items, a grand raffle draw, and guests dressed in their finest attire, all united in a noble cause.

    Buổi dạ hội từ thiện thường niên rất hào nhoáng, với cuộc đấu giá các vật phẩm vô giá, một buổi rút thăm trúng thưởng lớn, và khách mời diện những bộ trang phục đẹp nhất, tất cả đều đoàn kết vì một mục đích cao cả.