Định nghĩa của từ high-tech

high-techadjective

công nghệ cao

/ˌhaɪ ˈtek//ˌhaɪ ˈtek/

namespace

using the most modern methods and machines, especially electronic ones

Ví dụ:
  • high-tech industries

very modern in appearance; using modern materials

Ví dụ:
  • a high-tech table made of glass and steel

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches