Định nghĩa của từ flashpoint

flashpointnoun

điểm bùng phát

/ˈflæʃpɔɪnt//ˈflæʃpɔɪnt/

Vào thời điểm đó, người ta quan sát thấy một số loại nhiên liệu sẽ tự bốc cháy khi chịu đủ nhiệt hoặc ma sát. Điều này dẫn đến một số vụ nổ toa tàu, gây ra thương tích nghiêm trọng và tử vong. Để ngăn ngừa các sự cố tương tự, các cơ quan quản lý bắt đầu yêu cầu nhiên liệu phải được dán nhãn điểm chớp cháy. Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM) đã giới thiệu một phương pháp thử nghiệm vào năm 1925 để xác định điểm chớp cháy của nhiều loại chất lỏng khác nhau, bằng cách sử dụng một cốc kín. Điểm chớp cháy của nhiên liệu xác định mức độ dễ cháy của nó và điểm chớp cháy càng cao thì nhiên liệu càng ít bay hơi và dễ cháy. Do đó, các cơ quan quản lý và nhà sản xuất sử dụng điểm chớp cháy như một thước đo an toàn để giảm thiểu rủi ro tai nạn, đặc biệt là trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Thuật ngữ "flashpoint" hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dầu khí, dược phẩm và hóa chất, để chỉ ra các mối nguy tiềm ẩn của các chất dễ cháy.

namespace
Ví dụ:
  • The current political and economic situation in the Middle East has reached a flashpoint, making it an unstable and dangerous area.

    Tình hình chính trị và kinh tế hiện nay ở Trung Đông đã đạt đến đỉnh điểm, khiến nơi đây trở thành khu vực bất ổn và nguy hiểm.

  • The tense standoff between the police and the protesters has reached a flashpoint, with both sides reluctantly preparing for a violent confrontation.

    Cuộc đối đầu căng thẳng giữa cảnh sát và người biểu tình đã lên đến đỉnh điểm, khi cả hai bên đều miễn cưỡng chuẩn bị cho một cuộc đối đầu bạo lực.

  • The discovery of a massive oil spill off the coast has become a flashpoint for environmental activists who are demanding immediate action.

    Việc phát hiện ra sự cố tràn dầu lớn ngoài khơi đã trở thành tâm điểm chú ý của các nhà hoạt động vì môi trường, những người đang yêu cầu hành động ngay lập tức.

  • The contentious debate surrounding the implementation of a new tax law has reached a flashpoint, with opposing factions threatening legal action.

    Cuộc tranh luận gay gắt xung quanh việc thực hiện luật thuế mới đã lên đến đỉnh điểm khi các phe phái đối lập đe dọa sẽ có hành động pháp lý.

  • The ongoing negotiations between the two nations have reached a flashpoint, with both sides remaining resolute in their conflicting demands.

    Các cuộc đàm phán đang diễn ra giữa hai quốc gia đã đạt đến đỉnh điểm khi cả hai bên vẫn kiên quyết đưa ra những yêu cầu mâu thuẫn.

  • The angry outbursts from the football fans during the match have reached a flashpoint, with security forces struggling to maintain order.

    Sự bùng nổ giận dữ của người hâm mộ bóng đá trong trận đấu đã lên đến đỉnh điểm, khiến lực lượng an ninh phải vật lộn để duy trì trật tự.

  • The highly charged political climate in the country has reached a flashpoint, with both sides accusing the other of precipitating a crisis.

    Bầu không khí chính trị căng thẳng ở đất nước này đã lên đến đỉnh điểm, khi cả hai bên đều cáo buộc bên kia gây ra khủng hoảng.

  • The spiraling cost of living in the city has reached a flashpoint, with residents demanding action from the authorities.

    Chi phí sinh hoạt tăng vọt ở thành phố đã lên đến đỉnh điểm khi người dân yêu cầu chính quyền hành động.

  • The increasingly tense relationship between the two neighbors has reached a flashpoint, with both parties warning of potential repercussions.

    Mối quan hệ ngày càng căng thẳng giữa hai nước láng giềng đã lên đến đỉnh điểm, khi cả hai bên đều cảnh báo về những hậu quả tiềm tàng.

  • The recent spate of communal violence has reached a flashpoint, with the authorities struggling to contain the escalating situation.

    Làn sóng bạo lực cộng đồng gần đây đã lên đến đỉnh điểm, khi chính quyền phải vật lộn để kiềm chế tình hình leo thang.