Định nghĩa của từ outbreak

outbreaknoun

sự bùng phát

/ˈaʊtbreɪk//ˈaʊtbreɪk/

Từ "outbreak" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14, kết hợp các từ tiếng Anh cổ "ūt" (ra) và "brēcan" (phá vỡ). Ban đầu, nó có nghĩa là "một vụ nổ hoặc phun trào đột ngột", ám chỉ một thứ gì đó bùng phát về mặt vật lý, như hỏa hoạn hoặc bão. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm ẩn dụ "bùng phát", ám chỉ các sự kiện đột ngột, nhanh chóng và thường là bất ngờ, đặc biệt là những sự kiện có hàm ý tiêu cực. Điều này cuối cùng đã dẫn đến cách sử dụng hiện đại của nó, mô tả sự xuất hiện đột ngột của một căn bệnh hoặc các hiện tượng có hại khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phun lửa (núi lửa)

meaningcơn; sự bột phát

examplean outbreak of anger: cơn giận, sự nổi xung

meaningsự bùng nổ (của chiến tranh...)

exampleat the outbreak of war: khi chiến tranh bùng nổ

type nội động từ

meaningphun ra, phụt ra

meaningbùng nổ

examplean outbreak of anger: cơn giận, sự nổi xung

namespace
Ví dụ:
  • The small town was struck by a sudden outbreak of measles, causing parents to scramble for vaccinations for their children.

    Thị trấn nhỏ này đột nhiên bùng phát dịch sởi, khiến các bậc phụ huynh phải vội vã đưa con đi tiêm vắc-xin.

  • The political unrest on the border led to a violent outbreak of protests, sparking international concern for the region's stability.

    Bất ổn chính trị ở biên giới đã dẫn đến các cuộc biểu tình dữ dội, làm dấy lên mối quan ngại quốc tế về sự ổn định của khu vực.

  • The popularity of the new workout program led to an outbreak of gym-goers showing off their muscles in public places.

    Sự phổ biến của chương trình tập luyện mới đã dẫn đến làn sóng người tập thể dục khoe cơ bắp ở nơi công cộng.

  • The success of the recent movie release led to an outbreak of viral memes, making it a cultural phenomenon.

    Sự thành công của bộ phim mới ra mắt gần đây đã dẫn đến sự bùng nổ của các meme lan truyền, biến nó thành một hiện tượng văn hóa.

  • The release of the new iPhone sparked an outbreak of celebrities and tech enthusiasts lining up overnight at the Apple Store.

    Sự ra mắt của iPhone mới đã gây nên làn sóng người nổi tiếng và những người đam mê công nghệ xếp hàng qua đêm tại Apple Store.

  • The increasing frequency of natural disasters has led to an outbreak of environmental activism and calls for action on climate change.

    Tần suất thiên tai ngày càng tăng đã dẫn đến sự bùng nổ của phong trào hoạt động vì môi trường và kêu gọi hành động về biến đổi khí hậu.

  • The upcoming election has sparked an outbreak of political advertisements, filling the airwaves and newsfeeds.

    Cuộc bầu cử sắp tới đã làm bùng nổ các quảng cáo chính trị, tràn ngập trên sóng phát thanh và tin tức.

  • The success of the marketing strategy led to an outbreak of positive reviews and increased sales for the company.

    Sự thành công của chiến lược tiếp thị đã mang lại nhiều đánh giá tích cực và tăng doanh số cho công ty.

  • The fashion line's exclusive collaboration led to an outbreak of social media influencers showing off their new outfits and accessories.

    Sự hợp tác độc quyền của dòng thời trang này đã dẫn đến làn sóng những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội khoe trang phục và phụ kiện mới của họ.

  • The rise of online shopping has led to an outbreak of package deliveries clogging up residents' doorsteps during the holiday season.

    Sự gia tăng của mua sắm trực tuyến đã dẫn đến tình trạng giao hàng tận nhà làm tắc nghẽn cửa nhà người dân trong mùa lễ.