danh từ
sự phun lửa (núi lửa)
cơn; sự bột phát
an outbreak of anger: cơn giận, sự nổi xung
sự bùng nổ (của chiến tranh...)
at the outbreak of war: khi chiến tranh bùng nổ
nội động từ
phun ra, phụt ra
bùng nổ
an outbreak of anger: cơn giận, sự nổi xung