Định nghĩa của từ flare up

flare upphrasal verb

bùng lên

////

Cụm từ "flare up" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 và ban đầu được dùng để chỉ một đám cháy đột nhiên bùng phát dữ dội hoặc bùng phát trở lại. Bản thân thuật ngữ "flare" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 và ban đầu được dùng để mô tả một vụ nổ ánh sáng đột ngột, sáng chói, thường do một chất cháy gây ra. Theo nghĩa đen, cụm từ "flare up" ban đầu dùng để chỉ một đám cháy, chẳng hạn như lửa trại hoặc cháy rừng, đột nhiên trở nên dữ dội hơn, có thể là do gió hoặc các yếu tố bên ngoài khác. Tuy nhiên, cách diễn đạt này sớm được sử dụng rộng rãi hơn, đặc biệt là theo nghĩa bóng, để mô tả bất kỳ trường hợp nào mà một vấn đề hoặc bất đồng hiện có đột nhiên trở nên dữ dội hơn, thường là không có nguyên nhân hoặc lời giải thích rõ ràng. Trong bối cảnh rộng hơn này, "flare up" có thể được áp dụng cho một số tình huống khác nhau, chẳng hạn như một cuộc tranh cãi giữa bạn bè, một sự bất đồng giữa các đồng nghiệp tại nơi làm việc hoặc sự leo thang căng thẳng đột ngột liên quan đến một vấn đề chính trị hoặc xã hội. Khi thuật ngữ này trở nên phổ biến, nó cũng đã trải qua nhiều sự điều chỉnh và phái sinh khác nhau, chẳng hạn như "smoldering" (một thuật ngữ dùng để mô tả vấn đề tiềm ẩn có cường độ thấp hoặc âm ỉ, giống như khói cháy chậm trước khi đám cháy trở nên dữ dội hơn) và "chống cháy" (được dùng để mô tả vật liệu hoặc vật thể có khả năng chống cháy đột ngột, dữ dội). Tóm lại, "flare up" có thể bắt nguồn từ cách sử dụng ban đầu của nó liên quan đến lửa, nhưng kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các tình huống mà xung đột, căng thẳng hoặc tức giận đột nhiên trở nên dữ dội hoặc rõ ràng hơn, giống như sự xuất hiện của một vụ nổ ánh sáng rực rỡ, dữ dội.

namespace

to suddenly start burning more brightly

đột nhiên bắt đầu cháy sáng hơn

Ví dụ:
  • He put more logs on the fire and watched it flare up again.

    Anh ta cho thêm củi vào lửa và nhìn nó bùng lên lần nữa.

Từ, cụm từ liên quan

to suddenly become angry

đột nhiên trở nên tức giận

Ví dụ:
  • She flares up at the slightest provocation.

    Cô ấy nổi giận chỉ vì một sự khiêu khích nhỏ nhất.

Từ, cụm từ liên quan

to suddenly start again or become worse

đột nhiên bắt đầu lại hoặc trở nên tệ hơn

Ví dụ:
  • His eczema has flared up again.

    Bệnh chàm của anh ấy lại tái phát.