Định nghĩa của từ rebelliousness

rebelliousnessnoun

sự phản loạn

/rɪˈbeljəsnəs//rɪˈbeljəsnəs/

Từ "rebelliousness" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "rebellare", có nghĩa là "nổi dậy trong sự phản kháng hoặc nổi loạn", và hậu tố "-ness", tạo thành một danh từ trừu tượng. Ban đầu, từ "rebellious" dùng để chỉ sự phản kháng chủ động hoặc thụ động đối với thẩm quyền, thường mang hàm ý là hành động bạo lực hoặc hỗn loạn. Theo thời gian, ý nghĩa của "rebelliousness" được mở rộng để bao hàm nhiều hành vi hơn, bao gồm cả cảm giác bất chấp, không tuân thủ hoặc không muốn tuân thủ các quy tắc hoặc chuẩn mực. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả xu hướng hướng đến sự độc lập, không tuân thủ hoặc sẵn sàng thách thức thẩm quyền đã được thiết lập, thường theo cách tinh tế hoặc mang tính biểu tượng hơn. Bất chấp hàm ý thay đổi của nó, ý tưởng cốt lõi của "rebelliousness" vẫn bắt nguồn từ khái niệm gốc tiếng Latin về sự phản kháng và chống lại thẩm quyền.

namespace

the fact of being unwilling to obey rules or follow generally accepted standards of behaviour, dress, etc.

thực tế là không sẵn sàng tuân theo các quy tắc hoặc tuân theo các tiêu chuẩn chung về hành vi, trang phục, v.v.

Ví dụ:
  • teenage rebelliousness

    sự nổi loạn của tuổi mới lớn

  • Sarah's rebelliousness often landed her in trouble with her parents, as she refused to follow their rules without question.

    Sự nổi loạn của Sarah thường khiến cô gặp rắc rối với cha mẹ vì cô từ chối tuân theo các quy tắc của họ mà không thắc mắc.

  • The punk movement of the 70s was characterized by its rebelliousness against traditional values and authority.

    Phong trào punk của thập niên 70 được đặc trưng bởi sự nổi loạn chống lại các giá trị và thẩm quyền truyền thống.

  • The teenage years are notorious for their infusion of rebelliousness, as adolescents challenge the status quo and assert their independence.

    Tuổi thiếu niên nổi tiếng với tính nổi loạn, khi chúng thách thức hiện trạng và khẳng định sự độc lập của mình.

  • The rebelliousness of some prisoners led to a riot at the correctional facility, causing chaos and destruction throughout the building.

    Sự nổi loạn của một số tù nhân đã dẫn đến một cuộc bạo loạn tại cơ sở cải tạo, gây ra sự hỗn loạn và phá hủy khắp tòa nhà.

the fact of being opposed to the government of a country or to those in authority within an organization

sự thật là chống đối chính phủ của một quốc gia hoặc những người có thẩm quyền trong một tổ chức

Ví dụ:
  • His growing rebelliousness got him transferred in 1950 to a labour camp.

    Sự phản kháng ngày càng tăng của ông khiến ông bị chuyển đến trại lao động vào năm 1950.