the fact of being unwilling to obey rules or follow generally accepted standards of behaviour, dress, etc.
thực tế là không sẵn sàng tuân theo các quy tắc hoặc tuân theo các tiêu chuẩn chung về hành vi, trang phục, v.v.
- teenage rebelliousness
sự nổi loạn của tuổi mới lớn
- Sarah's rebelliousness often landed her in trouble with her parents, as she refused to follow their rules without question.
Sự nổi loạn của Sarah thường khiến cô gặp rắc rối với cha mẹ vì cô từ chối tuân theo các quy tắc của họ mà không thắc mắc.
- The punk movement of the 70s was characterized by its rebelliousness against traditional values and authority.
Phong trào punk của thập niên 70 được đặc trưng bởi sự nổi loạn chống lại các giá trị và thẩm quyền truyền thống.
- The teenage years are notorious for their infusion of rebelliousness, as adolescents challenge the status quo and assert their independence.
Tuổi thiếu niên nổi tiếng với tính nổi loạn, khi chúng thách thức hiện trạng và khẳng định sự độc lập của mình.
- The rebelliousness of some prisoners led to a riot at the correctional facility, causing chaos and destruction throughout the building.
Sự nổi loạn của một số tù nhân đã dẫn đến một cuộc bạo loạn tại cơ sở cải tạo, gây ra sự hỗn loạn và phá hủy khắp tòa nhà.
the fact of being opposed to the government of a country or to those in authority within an organization
sự thật là chống đối chính phủ của một quốc gia hoặc những người có thẩm quyền trong một tổ chức
- His growing rebelliousness got him transferred in 1950 to a labour camp.
Sự phản kháng ngày càng tăng của ông khiến ông bị chuyển đến trại lao động vào năm 1950.