danh từ
sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật cũ...); sự gợi lại (kỷ niệm cũ...)
sự khai quật xác chết
(tôn giáo) (Resurrection) lễ Phục sinh
sự phục sinh
/ˌrezəˈrekʃn//ˌrezəˈrekʃn/Từ "resurrection" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "resurgere", có nghĩa là "trỗi dậy một lần nữa". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "resurgo", có nghĩa là "trỗi dậy" hoặc "bùng lên", và hậu tố "-ere", là một kết thúc bằng lời nói chỉ hành động. Thuật ngữ "resurrection" du nhập vào tiếng Anh từ tiếng Pháp cổ vào thế kỷ 13, ban đầu ám chỉ khái niệm của Cơ đốc giáo về sự phục sinh của Chúa Jesus Christ và ứng dụng của nó vào sự cứu rỗi của con người. Trong Cơ đốc giáo, sự phục sinh ám chỉ ý tưởng rằng những người tin sẽ được sống lại từ cõi chết, tái sinh về mặt tinh thần và đoàn tụ với Chúa sau khi chết về mặt thể xác. Trong suốt lịch sử, khái niệm về sự phục sinh đã được tranh luận và diễn giải theo nhiều cách khác nhau, ảnh hưởng đến các tác phẩm văn hóa và văn học. Ngày nay, từ "resurrection" vẫn là một khái niệm quan trọng trong thần học Cơ đốc và thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự đổi mới cá nhân, sự phát triển về mặt tinh thần và sự siêu việt.
danh từ
sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật cũ...); sự gợi lại (kỷ niệm cũ...)
sự khai quật xác chết
(tôn giáo) (Resurrection) lễ Phục sinh
the time when Jesus Christ returned to life again after his death; the time when all dead people will become alive again, when the world ends
thời điểm Chúa Jesus Christ sống lại sau khi chết; thời điểm tất cả những người chết sẽ sống lại, khi thế giới kết thúc
Học thuyết về sự phục sinh của Kitô giáo nhấn mạnh rằng Chúa Jesus đã sống lại từ cõi chết và một ngày nào đó cũng sẽ khiến những người theo Ngài sống lại.
Thông điệp của Chúa Nhật Phục Sinh là về hy vọng và sự phục sinh, khi những người theo đạo Thiên Chúa ăn mừng sự tái sinh đức tin của họ và lời hứa về cuộc sống vĩnh hằng.
Các nhà khoa học từ lâu đã đưa ra giả thuyết về khả năng hồi sinh thông qua các phương tiện công nghệ, chẳng hạn như lưu trữ đông lạnh hoặc nhân bản.
Câu chuyện về Lazarus, người được phục sinh được kể lại trong Kinh thánh, là minh họa mạnh mẽ cho sức mạnh cứu rỗi của đức tin và niềm tin vào sự phục sinh.
Bất chấp đau khổ và cái chết, nhiều người tìm thấy niềm an ủi trong hy vọng về sự phục sinh và niềm tin rằng những người thân yêu của họ một ngày nào đó sẽ đoàn tụ với họ.
a new beginning for something which is old or which had disappeared or become weak
một khởi đầu mới cho một cái gì đó đã cũ hoặc đã biến mất hoặc trở nên yếu ớt