Định nghĩa của từ first lieutenant

first lieutenantnoun

trung úy

/ˌfɜːst lefˈtenənt//ˌfɜːrst luːˈtenənt/

Thuật ngữ "first lieutenant" bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi các lực lượng quân sự ở châu Âu bắt đầu áp dụng các cấu trúc có tổ chức và phân cấp hơn. Trong các đội quân này, chức vụ trung úy, có nghĩa là "người được giao nhiệm vụ chỉ định các mệnh lệnh", đã ra đời. Trong số các quân đoàn trung úy, quân đoàn đầu tiên được thăng cấp được gọi là "first lieutenant,", biểu thị cấp bậc cao hơn và mức độ trách nhiệm lớn hơn. Ở nhiều quốc gia châu Âu, đặc biệt là trong quân đội Anh và Pháp, cấp bậc này trở thành một bước giữa trung úy và đại úy. Trong quá trình mở rộng thuộc địa, các lực lượng Anh và Pháp đã mang hệ thống này đến các thuộc địa của họ, nơi nó được điều chỉnh và sửa đổi dựa trên nhu cầu cụ thể của các vùng lãnh thổ. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "first lieutenant" được chính thức thành lập như một phần của hệ thống cấp bậc quân sự Hoa Kỳ vào năm 1815. Trong các tổ chức quân sự hiện đại trên toàn thế giới, vai trò của trung úy bao gồm giám sát và cố vấn cho các sĩ quan cấp dưới và quân nhân nhập ngũ, cũng như làm trợ lý đại đội cho đại úy hoặc thiếu tá. Trong khi nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể của trung úy có thể khác nhau giữa các lực lượng vũ trang, cấp bậc này biểu thị vị trí quản lý cấp trung quan trọng giữa trung úy và đại úy.

namespace

an officer in the navy with responsibility for managing a ship, etc. under the guidance of the captain

một sĩ quan trong hải quân có trách nhiệm quản lý tàu, v.v. dưới sự chỉ đạo của thuyền trưởng

an officer in the US army and air force just below the rank of a captain

một sĩ quan trong quân đội và không quân Hoa Kỳ có cấp bậc thấp hơn một đại úy

a person who is the next most important to somebody

một người là người quan trọng thứ hai đối với ai đó